Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Sơn do Phạm Thị Nhâm thành lập vào ngày 17/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Bao Son Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 5, ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702085542

Người ĐDPL: Phạm Thị Nhâm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702085542

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phú Bảo Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
49 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
50 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
51 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
63 50111 Vận tải hành khách ven biển N
64 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
65 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
66 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
67 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
68 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
69 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 51100 Vận tải hành khách hàng không N
75 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
78 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
79 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
80 53100 Bưu chính N
81 53200 Chuyển phát N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55101 Khách sạn N
84 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77101 Cho thuê ôtô N
114 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702246659

Người đại diện: Đỗ Thị Việt Hoa

Số 173 đường vào Khu hành chính phường Hiệp An, Tổ 41, Khu 5 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200500264-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nhiệm

Số 10 phố Bạch Long - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261298

Người đại diện: KUNIHARU FUMITA

Cụm công nghiệp Quán Trữ - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083298

Người đại diện: Vũ Văn Tâm

Số 88/6/39D, tổ 38, KP9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523534

Người đại diện: Nguyễn Văn Đực

Số 96, Nguyễn Văn Cương. Phường TK - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246641

Người đại diện: Lê Vinh Hoài Phương

Số 160/9 Khu phố Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261227

Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn

Số 23 lô 23/193 xóm Trung - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700533429

Người đại diện: Nguyễn Văn Thìn

Khu 9, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083393

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Phúc Lộc

Số 22, KP 3 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100523372

Người đại diện: Nguyễn Quang Khôi Phục

63 Trương Công ý xã Tân Lập - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết