Công Ty TNHH Cây Bàng Vuông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Bàng Vuông do Nguyễn Quỳnh Phương Lâm Quyết Thắng thành lập vào ngày 19/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Bàng Vuông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Bàng Vuông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cay Bang Vuong Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 2, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702092370

Người ĐDPL: Nguyễn Quỳnh Phương Lâm Quyết Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702092370

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Bàng Vuông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4541 Bán mô tô, xe máy N
2 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
3 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
4 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
5 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
6 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
49 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
50 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
51 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
52 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
53 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
54 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
55 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
56 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
57 49200 Vận tải bằng xe buýt N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500104235

Người đại diện: Trần Đức Hiếu

Số 163 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804529

Người đại diện: Bùi Minh Tuấn

Tầng 3, khách sạn Phương Đông, số 2, đường Trường Thi - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801066782

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

65 Đường Lê Lợi - Phường Trường Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200631747-001

469 Hùng Vương, TT Vạn Giã - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702198162

Người đại diện: Phan Phi Long

Số 402 Tổ 1, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800420125

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

140, đường 3/2 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103270

Người đại diện: Tan Heng Thye

KCN Mỹ Xuân A2, xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804776

Người đại diện: Nguyễn Văn Phố

Xóm 2, Thanh Tân, xã Kỳ Tân - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801066750

Người đại diện: Lê Văn Do

Số: 126 N1 Mai Xuân Dương - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200631962

Người đại diện: Nguyễn Chí Hoàng

82 Phong Châu - Thôn Vĩnh Xuân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702198148

Người đại diện: Phạm Văn Hợp

Số 162, Đường Ngô Gia Tự, Khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103249

Bình Châu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết