Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trang Trí Nội Thất Trúc Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trang Trí Nội Thất Trúc Ngọc do Nguyễn Công Thái thành lập vào ngày 17/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trang Trí Nội Thất Trúc Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trang Trí Nội Thất Trúc Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trang Trí Nội Thất Trúc Ngọc

Địa chỉ: 353 Nguyễn Văn Cừ, khu phố 6, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702108704

Người ĐDPL: Nguyễn Công Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702108704

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trang Trí Nội Thất Trúc Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
9 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
10 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
11 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
12 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
13 32200 Sản xuất nhạc cụ N
14 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
15 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
21 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
63 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
64 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
65 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
66 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
67 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
68 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
69 53100 Bưu chính N
70 53200 Chuyển phát N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55101 Khách sạn N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
78 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
79 58110 Xuất bản sách N
80 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
81 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
82 58190 Hoạt động xuất bản khác N
83 58200 Xuất bản phần mềm N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200690238

Người đại diện: Trần Đình Tạo

159 đường 2/4, tổ 24, khóm Hà Ra - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068275

Người đại diện: Trần Văn Hải

M25, đường B5, KDC Phú Thịnh, KP 3 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472649

Người đại diện: Ngô Văn Hà

Tổ 5 Khu 9a Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900891352

Người đại diện: Phạm Công Đức

Số 15, đường Nguyễn Đình Chiểu, khối 15, phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224662

Người đại diện: Bùi Văn Kỳ

Số 197/8C, Khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690252

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Nhi

25/2A Vĩnh Xương, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068229

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

Số 461, đường Phạm Văn Thuận, KP 3 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700472631

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Oanh

Số 311 Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300567382-003

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 17, Nguyễn Sỹ Sách, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702224630

Người đại diện: Trương Phước Hiền

Số 1/33D, khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200690277

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

54A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603068243

Người đại diện: Đặng Trần Nhật Nguyên

Số 105/121/27, Tổ 12, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết