Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Hiếu Phú Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Hiếu Phú Quốc do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 20/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Hiếu Phú Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Hiếu Phú Quốc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Hiếu Phú Quốc

Địa chỉ: Thửa 791, tờ bản đồ số 5, ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702108905

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702108905

Lĩnh vực: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trung Hiếu Phú Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
18 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
22 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
23 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
29 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
32 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
33 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
34 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
35 26520 Sản xuất đồng hồ N
36 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
37 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
38 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
39 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Y
40 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
41 35302 Sản xuất nước đá N
42 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
43 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
44 37001 Thoát nước N
45 37002 Xử lý nước thải N
46 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
47 3812 Thu gom rác thải độc hại N
48 38121 Thu gom rác thải y tế N
49 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
50 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
53 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
56 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
57 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
105 46632 Bán buôn xi măng N
106 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
107 46634 Bán buôn kính xây dựng N
108 46635 Bán buôn sơn, vécni N
109 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
110 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
111 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
144 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
145 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
146 79110 Đại lý du lịch N
147 79120 Điều hành tua du lịch N
148 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
149 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
150 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
151 80300 Dịch vụ điều tra N
152 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
153 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
154 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
155 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
156 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400460395-021

Người đại diện: Dương Sơn Thủy

Số 69 Trần Nguyên Đán, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101205171

44 Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701357779

Người đại diện: Huỳnh Thị Mỹ

Tổ 3, ấp Phước Thọ - Xã Vĩnh Phước B - Huyện Gò Quao - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801723519

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số 25 Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104932423-002

Người đại diện: Vũ Xuân Phú

Thôn Nam Việt - Xã Lạc Vệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701357666

Số 471, tổ 12, ấp số 8 - Xã Sơn Kiên - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101204925

ấp 1A - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103053042-002

Người đại diện: Trần Thọ Thành

Lô 5, khu công nghiệp Tân Hồng - Hoàn Sơn - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801723491

Người đại diện: Bùi Văn Sứ

Thôn Liên Sơn - Xã Thạch Sơn - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800747739

Người đại diện: Nguyễn Thị Rả

Thôn La Tỉnh thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101205439

- Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết