Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Thiện Phát Triển Phú Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Thiện Phát Triển Phú Quốc do Nguyễn Anh Chiến thành lập vào ngày 19/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Thiện Phát Triển Phú Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Thiện Phát Triển Phú Quốc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Quoc Kindness Devolopment Company Limited

Địa chỉ: Tờ bản đồ số 26, thửa đất số 34, tổ 4, ấp Gành Gió, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702133796

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 1702133796

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tâm Thiện Phát Triển Phú Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
75 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
82 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
83 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
84 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
85 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
86 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
87 35302 Sản xuất nước đá N
88 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4633 Bán buôn đồ uống N
98 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
99 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
100 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
122 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
123 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
133 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
134 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55101 Khách sạn N
137 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
140 5590 Cơ sở lưu trú khác N
141 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
142 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
143 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
144 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
145 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
146 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
147 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
148 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
149 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
150 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
151 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
152 58110 Xuất bản sách N
153 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
154 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
155 58190 Hoạt động xuất bản khác N
156 58200 Xuất bản phần mềm N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500900064

Người đại diện: Đoàn Quốc Thái

Số 441/29, ấp Long Thuận B - Xã Long Phước - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702075840

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Đại

Tổ 3, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200550389

Người đại diện: Vương Văn Hoàng

Số 154/1 Điện Biên Phủ - Phường 6 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100332193-002

Người đại diện: Đặng Anh

ấp Sa Bình - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802458359

Người đại diện: Trương Thị Hà

Số 581, đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502271721

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hải

ấp Bắc 1 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500505498

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phú

Số 817, tổ 15, khóm 1 TT Cái Vồn - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702075865

Người đại diện: Diệp Huệ Trinh

Nhà phố thương mại SS16-S03A Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villas & resort, Tổ 5, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200550406

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm My

Số 513 đường 30/4 - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100424888

Người đại diện: Hồ Thị Bảo

Số 624, Hòa Lạc A - Xã Lương Hoà A - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502271760

Người đại diện: Đào Tùng Hải

Số 105 Quốc lộ 51 - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802458341

Số nhà 11, đường Lê Thánh Tông, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết