Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân Vn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân Vn do Nguyễn Đức Huy thành lập vào ngày 24/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân Vn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân Vn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien An Vn General Services Corporation

Địa chỉ: Thửa 144 tờ 85, khu phố 2, tổ 7, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702143201

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 24/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 1702143201

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân Vn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
16 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
28 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
29 46612 Bán buôn dầu thô N
30 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
31 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
51 50111 Vận tải hành khách ven biển N
52 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
53 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
54 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
55 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
56 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
57 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
60 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 51100 Vận tải hành khách hàng không N
63 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
69 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
70 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
71 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
72 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
73 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
81 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
82 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 75000 Hoạt động thú y N
84 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
85 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
86 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79120 Điều hành tua du lịch N
89 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
90 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
91 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
92 80300 Dịch vụ điều tra N
93 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
94 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
95 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
96 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
97 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
98 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
99 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
100 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
101 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
102 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
103 85322 Dạy nghề N
104 85410 Đào tạo cao đẳng N
105 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
106 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
107 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
108 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
109 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100520886

Người đại diện: Đặng Văn Hôn

Quốc lộ 50 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927841

Người đại diện: Hoàng Xuân Liên

Số 108, khối 6 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200240278-003

Người đại diện: PHan Việt Vương

01 Tân Lộc, Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603082417

Người đại diện: Vũ Kiên Cường

Số 188, đường Cách Mạng Tháng Tám , KP 3 - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245165

Người đại diện: Mai Văn Sơn

Số 499, Đường Yersin - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100520879

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thơ

Số 301, Khóm II - Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301618495-011

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Số 296 đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927827

Người đại diện: Đậu Đình Đại

Số 2, ngõ 36B, đường Nguyễn Đức Cảnh, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602394886-001

Người đại diện: Ngô Hữu Nhơn

Số 257, đường Hà Huy Giáp, KP 4 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245197

Người đại diện: Ngô Thị Lan Anh

Số 245/1A Khu phố Đông An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết