Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chất Lượng Cao Việt Trì

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chất Lượng Cao Việt Trì do Hà Thanh Tuấn thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chất Lượng Cao Việt Trì.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chất Lượng Cao Việt Trì mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Tri High Quality Agriculture Company Limited

Địa chỉ: Khu 1, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601062068

Người ĐDPL: Hà Thanh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601062068

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chất Lượng Cao Việt Trì

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
32 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
33 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
34 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
35 02210 Khai thác gỗ N
36 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
37 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
38 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
39 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
58 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
59 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
60 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
61 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
62 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
63 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
64 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
65 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
66 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200112632

Người đại diện: Nguyễn Thế Dũng

Khu 5, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300343344

Người đại diện: Huỳnh Quốc Nhân

ấp 4, Xã Vị Bình, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400524127

Người đại diện: Bùi Thành Trung

Số 468, đường An Dương Vương, Phường Thái Bình, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401086788

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Hoan

Thôn Phước Đồng, Xã An Hòa Hải, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000884421

Người đại diện: Lê Trung

Tổ 8, Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200112696

Người đại diện: Nguyễn Hùng Phi

Tổ 1, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300343312

Người đại diện: Phạm Văn Hộp

ấp Phú Xuân, Thị Trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400524141

Người đại diện: Đinh Việt Phương

Số 214, tổ 1, Phường Thái Bình, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401086876

Người đại diện: Lê Kim Quý

Khu phố Mỹ Lệ Đông, Thị Trấn Phú Thứ, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000884407

Người đại diện: Trương Xuân Sinh

Nhà số 5, khu Tân An, Thị Trấn Tân Yên, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200112833

Người đại diện: Trần Thái Bình

Bản Nà Hừ 2, Xã Bum Nưa, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300343383

Người đại diện: Phạm Thị Việt Nga

Khu Công Nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết