Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng 6h Phú Thọ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng 6h Phú Thọ do Triệu Tiến Hưởng thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng 6h Phú Thọ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng 6h Phú Thọ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 6h Phu Tho Investment - Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu 1, Xã Vạn Xuân, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601062685

Người ĐDPL: Triệu Tiến Hưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601062685


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng 6h Phú Thọ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
46 07221 Khai thác quặng bôxít N
47 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
48 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
49 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
50 08101 Khai thác đá N
51 08102 Khai thác cát, sỏi N
52 08103 Khai thác đất sét N
53 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
54 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
55 08930 Khai thác muối N
56 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
57 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
58 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
59 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
60 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
61 16102 Bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
66 23941 Sản xuất xi măng N
67 23942 Sản xuất vôi N
68 23943 Sản xuất thạch cao N
69 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
70 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
71 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
72 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
73 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
74 24310 Đúc sắt thép N
75 24320 Đúc kim loại màu N
76 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
77 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
78 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
79 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
80 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
81 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
82 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
134 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
135 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
144 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
145 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
146 51100 Vận tải hành khách hàng không N
147 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
150 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
151 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
152 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
153 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314749992

Người đại diện: Nguyễn Phúc Lộc

433/4 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102042513-009

Người đại diện: Nguyễn Thuý Quỳnh

23L Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314070921

Người đại diện: Phùng Quang Văn

3/506E, ấp Nhị Tân - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314751529

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Anh

211/6D Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314469843

Người đại diện: Đỗ Văn Quý

58/5/2 đường số 5, Khu phố 2, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107928834

Người đại diện: Trần Thị Hoàn

Số nhà 136, lô 5 Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106836651

Người đại diện: Nguyễn Cao Long Bình

Xóm Chùa Nhĩ - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106659441

Người đại diện: ISAO KAYAMURO

Phòng 605, 4-6/F, 59A Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314471708

Người đại diện: Phan Thị Mai

343/4 Kha Vạn Cân, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314072894

Người đại diện: Nguyễn Rôn

26E Cư xá Bà Điểm, ấp Hậu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314751374

Người đại diện: Nguyễn Minh Quân

22/4/19 đường số 21, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107928746

Người đại diện: Hoàng Văn Tấn

Số 73, ngõ 292, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết