Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Sơn Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Sơn Lâm do Nguyễn Kim Lâm thành lập vào ngày 09/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Sơn Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Sơn Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son Lam Trade And Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô B6, khu công nghiệp Trung Hà, Xã Dân Quyền, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2601063671

Người ĐDPL: Nguyễn Kim Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2601063671

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Sơn Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
24 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10611 Xay xát N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10720 Sản xuất đường N
31 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
32 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
41 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
42 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
43 12001 Sản xuất thuốc lá N
44 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
45 13110 Sản xuất sợi N
46 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
47 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
48 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
49 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
50 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
51 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
52 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
53 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
54 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
55 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
56 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
57 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
58 15200 Sản xuất giày dép N
59 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
60 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
61 16102 Bảo quản gỗ N
62 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
63 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
64 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
65 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
66 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
67 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
68 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
69 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
70 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
71 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
72 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
73 18110 In ấn N
74 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
75 18200 Sao chép bản ghi các loại N
76 19100 Sản xuất than cốc N
77 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
78 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
79 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
80 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
82 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
83 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
84 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
85 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
86 20222 Sản xuất mực in N
87 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
89 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
90 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
91 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
92 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
93 21001 Sản xuất thuốc các loại N
94 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
95 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
96 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
97 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
98 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
99 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
100 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
101 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
102 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
103 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
104 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
105 23941 Sản xuất xi măng N
106 23942 Sản xuất vôi N
107 23943 Sản xuất thạch cao N
108 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
109 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
110 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
111 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
112 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
113 24310 Đúc sắt thép N
114 24320 Đúc kim loại màu N
115 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
116 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
117 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
118 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
119 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
120 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
121 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
122 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
123 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
124 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
125 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
126 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
127 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
128 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
129 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
130 26520 Sản xuất đồng hồ N
131 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
132 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
133 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
134 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
135 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
136 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
137 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
138 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
139 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
140 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
141 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
142 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
143 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
144 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
145 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
146 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
147 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
148 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
149 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
150 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
151 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
152 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
153 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
154 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
155 28230 Sản xuất máy luyện kim N
156 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
157 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
158 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
159 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
160 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
161 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
162 29100 Sản xuất xe có động cơ N
163 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
164 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
165 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
166 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
167 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
168 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
169 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
170 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
171 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
172 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
173 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
174 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
175 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
176 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
177 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
178 32200 Sản xuất nhạc cụ N
179 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
180 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
181 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
182 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
183 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
184 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
185 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
186 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
187 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
188 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
189 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
190 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
191 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
192 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
193 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
194 35302 Sản xuất nước đá N
195 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
196 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
197 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
198 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
199 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
200 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
201 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
202 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
203 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
204 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
205 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
206 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
207 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
208 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
209 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
210 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
211 46101 Đại lý N
212 46102 Môi giới N
213 46103 Đấu giá N
214 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
215 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
216 46202 Bán buôn hoa và cây N
217 46203 Bán buôn động vật sống N
218 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
219 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
220 46310 Bán buôn gạo N
221 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
222 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
223 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
224 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
225 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
226 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
227 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
228 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
229 46621 Bán buôn quặng kim loại N
230 46622 Bán buôn sắt, thép N
231 46623 Bán buôn kim loại khác N
232 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
233 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
235 46632 Bán buôn xi măng N
236 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
237 46634 Bán buôn kính xây dựng N
238 46635 Bán buôn sơn, vécni N
239 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
240 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
241 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
243 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
244 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
245 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
246 46694 Bán buôn cao su N
247 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
248 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
249 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
250 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 46900 Bán buôn tổng hợp N
252 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
253 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
254 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
255 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
256 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
257 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
258 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
259 49400 Vận tải đường ống N
260 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
261 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
262 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
263 51100 Vận tải hành khách hàng không N
264 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
265 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
266 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
267 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
268 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
269 5224 Bốc xếp hàng hóa N
270 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
271 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
272 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
273 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
274 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305079075

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Chi

90 đường A1 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600245670-001

99 Nguyễn Duy Dương Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302021165

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

697 Lê Hồng Phong Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305081606

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Tâm

14L1-K1 Quốc Hưng Phường Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102031712

Người đại diện: Nguyễn Thái Thành

Số 67 Nguyễn văn Cừ, phường Ngọc lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313703804

Người đại diện: Lê Thị Thùy Linh

46 Trần Quý Khoách - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302324667

Người đại diện: Khưu Ngọc Lợi

906 Trần Hưng Đạo Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307321243

Người đại diện: Chung Phối Trân

319 và 325/1 Hòa Hảo - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305081645

Người đại diện: Lê Văn An

84 Đường Số 5 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102031582

Người đại diện: Đào Thanh Huyền

Số 5, đường 3 Trung Hà, Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313709242

Người đại diện: Trần Lê Minh Sang

26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302324554

Người đại diện: Trần Thị Kim Tiến

27 Trần Hưng Đạo B Phường 06 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết