Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng do Nguyễn Ngọc Triển thành lập vào ngày 29/08/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 43-45 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101298632-002

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Triển

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2011

Giấy phép kinh doanh: 0101298632-002

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Quốc Tế - Tập Đoàn Thương Binh Đoàn Sao Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
3 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
5 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
6 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
7 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
10 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
11 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
12 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
13 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
14 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
15 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 24320 Đúc kim loại màu N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
61 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
62 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
73 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
74 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
75 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
76 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
77 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
78 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
79 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
82 3812 Thu gom rác thải độc hại N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
87 41000 Xây dựng nhà các loại N
88 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
89 42200 Xây dựng công trình công ích N
90 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
91 43110 Phá dỡ N
92 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
93 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
109 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
110 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
111 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
112 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
113 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
114 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 6190 Hoạt động viễn thông khác N
118 62010 Lập trình máy vi tính N
119 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
120 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
121 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
122 6910 Hoạt động pháp luật N
123 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
129 85100 Giáo dục mầm non N
130 85200 Giáo dục tiểu học N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 85410 Đào tạo cao đẳng N
133 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200949451

Người đại diện: Nguyễn Văn Bân

Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401284775

Người đại diện: Phạm Lê Gia Hải

Tầng 4, Tòa nhà 15- Quang Trung - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674644

Người đại diện: Lê Văn Tiến

14, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200949395

Người đại diện: Nguyễn Văn Tĩnh

Xã Thuỷ Đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401284711

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Khu A2 Lô 57+58 Phạm Đình Hổ - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200949349

Người đại diện: Đỗ Văn Tịnh

Xã an Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674637

Người đại diện: Thái Phúc Đăng Lan

E369, tổ 52, Kp 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401284694

34 Lý Thường Kiệt - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401284084

Người đại diện: Nguyễn Phước Định Trung

178 Bùi Huy Bích - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết