Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế do Vũ Quang Hải thành lập vào ngày 04/07/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Shop 14, Trung tâm thương mại siêu thị Thiên Trường - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0105869083-003

Người ĐDPL: Vũ Quang Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 04/07/2016

Giấy phép kinh doanh: 0105869083-003

Lĩnh vực: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề


Ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
8 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 13110 Sản xuất sợi N
13 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
14 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
15 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
16 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
17 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
18 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
19 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
22 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
23 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
24 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
25 15200 Sản xuất giày dép N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
37 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
44 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
45 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
46 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
60 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
61 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
62 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
63 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
64 26520 Sản xuất đồng hồ N
65 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
66 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
87 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
88 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
89 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
90 29100 Sản xuất xe có động cơ N
91 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
92 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
93 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
94 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
95 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
96 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
97 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
98 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
99 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32200 Sản xuất nhạc cụ N
104 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
105 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
106 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
107 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
108 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
109 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
110 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
111 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
112 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
113 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
114 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
115 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
116 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
117 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
124 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 4541 Bán mô tô, xe máy N
126 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
127 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
135 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
136 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
137 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46900 Bán buôn tổng hợp N
143 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
163 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
164 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
165 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
166 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
167 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
168 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
169 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
170 58200 Xuất bản phần mềm N
171 5914 Hoạt động chiếu phim N
172 6190 Hoạt động viễn thông khác N
173 62010 Lập trình máy vi tính N
174 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
175 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
176 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
177 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
178 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
179 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
181 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
184 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
185 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
186 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
189 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
190 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
191 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
192 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
193 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
194 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
195 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
196 82920 Dịch vụ đóng gói N
197 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
199 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
200 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
201 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
202 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
203 93190 Hoạt động thể thao khác N
204 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Y
205 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
206 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
207 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
208 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
209 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
210 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
211 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
212 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
213 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
214 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
215 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600803942

Người đại diện: Trương Thị Xuân

Tổ 10, KP 3 - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400467712

Người đại diện: Nguyễn Thuận

54 Nguyễn Hữu Dật - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200726286

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

Tổ 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700738052

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

951/13B, ấp Tân Long, Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600803572

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiếu

1D KP 10 Cư Xá KCN , Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400467705

Người đại diện: Vương Chí Thoáng

243- Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200726279

Người đại diện: Hoàng Thị Hồng Hải

Số 87 Vạn mỹ - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700703691-003

Số 26, Đường số 6, Vsip (CTy TNHH URC Việt Nam) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600803861

Người đại diện: Trần Hữu Nghị

Tổ 20 ấp Câu Hang Xã Hoá An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết