Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 20/08/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NHATAN TIN CO.,LTD

Địa chỉ: Số 5, tổ 37 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106623607

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106623607

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nhật An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
34 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 07100 Khai thác quặng sắt N
39 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
47 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
50 10720 Sản xuất đường N
51 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
52 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
53 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
54 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
56 11020 Sản xuất rượu vang N
57 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
60 13110 Sản xuất sợi N
61 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
62 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
63 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
64 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
65 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
66 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
67 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
68 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
69 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
70 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
71 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
72 15200 Sản xuất giày dép N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
79 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
80 18110 In ấn N
81 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
82 18200 Sao chép bản ghi các loại N
83 19100 Sản xuất than cốc N
84 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
85 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
86 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
87 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
88 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
89 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
90 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
91 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
92 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
93 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
94 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
95 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
96 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
97 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
98 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
99 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
100 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
110 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
111 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
112 26520 Sản xuất đồng hồ N
113 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
114 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
115 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
120 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
121 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
122 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
123 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
124 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
125 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
126 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
127 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
128 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
129 28230 Sản xuất máy luyện kim N
130 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
131 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
132 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
133 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
134 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
135 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
136 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
137 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
138 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
144 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
145 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
146 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
147 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
148 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
149 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
150 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
151 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
152 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
153 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
154 3812 Thu gom rác thải độc hại N
155 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
156 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
157 3830 Tái chế phế liệu N
158 41000 Xây dựng nhà các loại Y
159 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
160 42200 Xây dựng công trình công ích N
161 43110 Phá dỡ N
162 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
163 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
164 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
165 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
166 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
167 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
169 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
170 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 4541 Bán mô tô, xe máy N
172 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
173 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
175 46310 Bán buôn gạo N
176 4632 Bán buôn thực phẩm N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
179 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
180 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
181 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
182 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
183 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
184 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
185 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
186 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
210 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
212 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
213 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
214 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
215 49200 Vận tải bằng xe buýt N
216 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
217 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
218 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
219 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
220 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
221 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
222 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
223 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
224 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
225 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
226 5224 Bốc xếp hàng hóa N
227 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 5590 Cơ sở lưu trú khác N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
231 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
232 6190 Hoạt động viễn thông khác N
233 62010 Lập trình máy vi tính N
234 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
235 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
236 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
237 63120 Cổng thông tin N
238 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
239 73100 Quảng cáo N
240 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
241 7710 Cho thuê xe có động cơ N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
245 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
246 79110 Đại lý du lịch N
247 79120 Điều hành tua du lịch N
248 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
249 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
250 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
251 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
252 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
253 82920 Dịch vụ đóng gói N
254 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
255 85100 Giáo dục mầm non N
256 85200 Giáo dục tiểu học N
257 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
258 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
259 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
260 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
261 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
262 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
263 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
264 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
265 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
266 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
267 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
268 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600789127

Người đại diện: Đoàn Ngọc Sơn

C1 Kp4 Đồng Khởi Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700725857

Người đại diện: Nguyễn Minh Cường

Số 104/3, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200721841

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Số 78 Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400464373

Người đại diện: Lê ngọc Lân

2/4/6 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600789543

Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700725832

KCN Tân Đông Hiệp B - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200721802

Người đại diện: Phan Thị Hoài Thương

Thôn 1 - Xã Hải thành - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400464334

Người đại diện: Trần Anh Dũng

227 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700725889

Người đại diện: Dương Văn Vũ

Quốc lộ 1, ấp Nội Hóa, xã Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết