Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Bảo Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Bảo Minh do Tạ Văn Lợi thành lập vào ngày 02/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Bảo Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Bảo Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAO MINH CONFEC.,JSC

Địa chỉ: Thôn Ngãi Cầu - Xã An Khánh - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106809922

Người ĐDPL: Tạ Văn Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106809922

Lĩnh vực: Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Bảo Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Y
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
49 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N