Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam do Phạm Đắc Tùng thành lập vào ngày 03/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM PT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Thôn Dục Nội - Xã Việt Hùng - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106974852

Người ĐDPL: Phạm Đắc Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106974852

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Pt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01290 Trồng cây lâu năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
18 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
19 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
22 15200 Sản xuất giày dép N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
36 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
44 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
45 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
46 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
54 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
55 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
56 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
57 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
58 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
59 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
64 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
65 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
66 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
67 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
68 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
69 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
70 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
71 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
72 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
73 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 3812 Thu gom rác thải độc hại N
76 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
77 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
78 3830 Tái chế phế liệu N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
131 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 6190 Hoạt động viễn thông khác N
134 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
135 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
136 6910 Hoạt động pháp luật N
137 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
138 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
139 73100 Quảng cáo N
140 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
145 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
146 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
147 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
148 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
149 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
150 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
155 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
156 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
157 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
158 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
159 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
160 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200987538

Người đại diện: Trần Thị Hoà

Số 59 đường Nguyễn Công Trứ - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701761833

Người đại diện: Lê Duy TuâýN

345/ 1 đươơng Phuý LơÊi, tô0 44, khu 5 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401331947

Lô 24 W-KDC Trung Nghĩa - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600954081-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

50/249, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200987489

1/128 An Đà, Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701761819

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Số 104, đường D3, Khu dân cư Chánh Nghĩa, khu 11 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602344109

Người đại diện: Nguyễn Khắc Cầu

12B A7, KDC An Bình, Phường An bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401331898

185 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701761791

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Đ332/36 K5- Phường Chánh nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết