Công Ty TNHH Công Nghiệp Thiên ân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghiệp Thiên ân do Lê Ngọc Dũng thành lập vào ngày 03/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghiệp Thiên ân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghiệp Thiên ân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THIEN AN INDUSTRIES CO., LTD

Địa chỉ: Số 3, khu A, tổ dân phố E664 - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107078263

Người ĐDPL: Lê Ngọc Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107078263

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghiệp Thiên ân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01250 Trồng cây cao su N
10 01260 Trồng cây cà phê N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
29 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 13110 Sản xuất sợi N
33 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
34 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
35 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
36 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
37 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
38 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
39 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
42 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
43 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
44 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
45 15200 Sản xuất giày dép N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
50 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
51 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
95 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
96 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
97 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
98 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
105 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
108 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
109 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
110 6910 Hoạt động pháp luật N
111 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
117 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
118 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
119 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82920 Dịch vụ đóng gói N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109727481

Người đại diện: Đỗ Minh Quốc

Số 7, ngõ 159 Tây Sơn, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726833

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093163

Người đại diện: Đinh Thị Thu Hằng

Tổ 8, Khu 4, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093124

Người đại diện: Vương Toàn Thái

Số nhà 28 Ngõ 691, Tổ 4, Khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105960

Người đại diện: Lê Xuân Trường

Thôn Ông Hảo, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284140

Người đại diện: Nguyễn Thị Nụ

Thôn 5, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105914

Người đại diện: Trần Tuyết Sơn

Đường 5A, thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093149

Người đại diện: Nguyễn Văn Biên

Phòng 07, tầng 18, Toà C, chung cư Newlife, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093212

Người đại diện: Ngô Tuấn Cường

Ô B37 dự án MLK, khu 4, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726840

Người đại diện: Lê Thạc Năm

Phòng 602, tầng 6, tòa nhà Up Office, số 199 Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093195

Người đại diện: Lê Văn Yên

Số nhà 6, ngõ 5, tổ 2, khu 4A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872143

Người đại diện: Nguyễn Tấn Quân

Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết