Công Ty Cổ Phần Gm Global

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gm Global do Nguyễn Thị Lệ Thi thành lập vào ngày 31/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gm Global.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gm Global mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gm Global Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2 LK7-L15 khu đấu giá QSD đất Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107939836

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lệ Thi

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107939836

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gm Global

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
18 16102 Bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
24 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
25 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
28 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
29 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 19100 Sản xuất than cốc N
34 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
35 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
38 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
39 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
50 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
52 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
53 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
54 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
55 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
58 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
59 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
60 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
61 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
62 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
63 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
64 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
65 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
66 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
69 28230 Sản xuất máy luyện kim N
70 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
71 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
72 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4633 Bán buôn đồ uống N
107 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
108 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 46621 Bán buôn quặng kim loại N
137 46622 Bán buôn sắt, thép N
138 46623 Bán buôn kim loại khác N
139 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
142 46632 Bán buôn xi măng N
143 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
144 46634 Bán buôn kính xây dựng N
145 46635 Bán buôn sơn, vécni N
146 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
147 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
148 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
150 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
151 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
152 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
153 46694 Bán buôn cao su N
154 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
155 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
156 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
157 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 46900 Bán buôn tổng hợp N
159 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
178 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
179 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
180 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
181 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
182 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
183 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
184 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
185 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
186 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
187 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
188 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
189 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
190 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
191 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
192 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
193 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
194 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
195 49400 Vận tải đường ống N
196 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
197 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
198 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
199 5224 Bốc xếp hàng hóa N
200 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
201 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
202 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
203 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
204 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
205 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
206 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
207 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
208 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
209 53100 Bưu chính N
210 53200 Chuyển phát N
211 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55101 Khách sạn N
213 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
216 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
217 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
218 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
219 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
220 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
221 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
222 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
223 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
224 58110 Xuất bản sách N
225 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
226 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
227 58190 Hoạt động xuất bản khác N
228 58200 Xuất bản phần mềm N
229 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
230 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
231 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
232 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
233 59120 Hoạt động hậu kỳ N
234 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
235 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
236 71101 Hoạt động kiến trúc N
237 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
238 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
239 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
240 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
241 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
242 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
243 73100 Quảng cáo N
244 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
245 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
246 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
247 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
248 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
249 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 75000 Hoạt động thú y N
251 7710 Cho thuê xe có động cơ N
252 77101 Cho thuê ôtô N
253 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
254 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
255 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
256 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
257 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
258 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
259 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
260 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
261 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
262 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
263 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
264 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
265 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
266 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
267 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
268 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
269 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
270 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
271 82920 Dịch vụ đóng gói N
272 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200923478

Người đại diện: Tạ Thị Mai

Số 4/79 Nguyễn Hữu Tuệ - Phường Gia viên - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401150595

Người đại diện: Huỳnh Văn Chương

322/34- Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600862031-011

Lô 1 Đường 5 A KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303123681-006

Người đại diện: Đoàn Công Minh

2/134 ấp Hòa Lân - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401152592

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hào

159 Nguyễn Văn Thoại - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200923460

Người đại diện: Vũ Văn Trường

Số 1232 Trần Nhân Tông - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602091345-001

Người đại diện: Đinh Xuân Thăng

A100, Hùng Vương, Kp1, Phường Xuân Bình - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701637762

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

C196, đường D33, làng chuyên gia The Oasis - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401153250

5K1 Ngô Quyền, tổ 35, Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết