Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên do Nguyễn Văn Lâm thành lập vào ngày 09/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Kien Investment Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 1N7A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107953100

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107953100


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Minh Kiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
118 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
119 16102 Bảo quản gỗ N
120 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
121 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
122 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
123 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
124 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
125 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
126 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
127 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
128 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
129 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
130 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
131 18110 In ấn N
132 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
133 18200 Sao chép bản ghi các loại N
134 19100 Sản xuất than cốc N
135 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
136 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
137 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
138 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
139 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
140 20222 Sản xuất mực in N
141 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
142 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
143 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
144 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
145 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
146 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
147 23941 Sản xuất xi măng N
148 23942 Sản xuất vôi N
149 23943 Sản xuất thạch cao N
150 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
151 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
152 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
153 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
154 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
155 24310 Đúc sắt thép N
156 24320 Đúc kim loại màu N
157 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
158 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
159 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
160 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
161 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
162 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
163 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
164 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
165 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
166 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
167 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
168 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
169 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
170 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
171 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
172 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
173 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
174 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
175 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
176 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
177 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
178 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
179 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
180 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
181 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
182 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
183 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
184 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
185 28230 Sản xuất máy luyện kim N
186 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
187 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
188 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
189 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
190 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
191 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
192 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
193 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
194 32200 Sản xuất nhạc cụ N
195 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
196 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
197 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
198 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
199 35302 Sản xuất nước đá N
200 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
201 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
202 37001 Thoát nước N
203 37002 Xử lý nước thải N
204 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
205 3812 Thu gom rác thải độc hại N
206 38121 Thu gom rác thải y tế N
207 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
208 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
209 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
210 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
211 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
212 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
213 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
214 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
215 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
216 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
217 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
218 4633 Bán buôn đồ uống N
219 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
220 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
221 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
222 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
223 46411 Bán buôn vải N
224 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
225 46413 Bán buôn hàng may mặc N
226 46414 Bán buôn giày dép N
227 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
228 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
229 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
230 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
231 46694 Bán buôn cao su N
232 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
233 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
234 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
235 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
236 46900 Bán buôn tổng hợp N
237 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
238 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
258 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
259 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
260 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
261 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
262 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
263 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
264 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
265 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
266 49200 Vận tải bằng xe buýt N
267 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
268 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
269 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
270 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
271 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
272 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
273 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
274 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
275 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
276 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
277 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
278 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
279 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
280 58110 Xuất bản sách N
281 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
282 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
283 58190 Hoạt động xuất bản khác N
284 58200 Xuất bản phần mềm N
285 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
286 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
287 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
288 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
289 59120 Hoạt động hậu kỳ N
290 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
291 5914 Hoạt động chiếu phim N
292 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
293 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
294 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
295 60100 Hoạt động phát thanh N
296 60210 Hoạt động truyền hình N
297 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
298 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
299 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
300 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
301 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
302 71101 Hoạt động kiến trúc N
303 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
304 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
305 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
306 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
307 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
308 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
309 73100 Quảng cáo N
310 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
311 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
312 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
313 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
314 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
315 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
316 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
317 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
318 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
319 82920 Dịch vụ đóng gói N
320 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701658829

Người đại diện: Trần Đức Tài

Số 144/10, Đường Nguyễn Đức Thuận, Tổ 75, Khu 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401241482

Người đại diện: Phan Đức Dũng

33- An Nhơn 1 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200943121

Người đại diện: Phạm Thị Đạt

Xã Lưu kỳ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602194005

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Hà

119, Kp3 - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658811

Người đại diện: Lâm Đăng Thuần

561/63/14 ĐL Bình Dương, Khu 1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401241718

Người đại diện: Lê Đình Xuân

Thôn Quá Giáng 1 - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200943114

Người đại diện: Mạc Châu Loan

Xã Kênh giang - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602193192

Người đại diện: Nguyễn Văn Phấn

32C, Đường Nguyễn ái Quốc, ấp Bình Hóa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701658917

Người đại diện: Phạm Văn Phương

Thửa đất số 738, Tờ bản đồ số 20, ấp Xóm Bưng - Xã Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết