Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Và Công Nghệ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Và Công Nghệ Việt Nam do Đặng Xuân Hòa thành lập vào ngày 09/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Và Công Nghệ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Và Công Nghệ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Construction Development And Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Long Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107953421

Người ĐDPL: Đặng Xuân Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107953421

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Dựng Và Công Nghệ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
18 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
20 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
21 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
22 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
23 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
24 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
25 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
26 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
27 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
28 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
29 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
30 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
31 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
32 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
33 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
34 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 28230 Sản xuất máy luyện kim N
38 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
39 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
40 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
43 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
44 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32200 Sản xuất nhạc cụ N
47 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
48 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 37001 Thoát nước N
51 37002 Xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3812 Thu gom rác thải độc hại N
54 38121 Thu gom rác thải y tế N
55 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
56 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
57 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
58 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
59 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
67 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
104 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
105 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
106 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
107 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
108 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
109 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
118 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
119 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
120 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
121 59120 Hoạt động hậu kỳ N
122 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
123 6190 Hoạt động viễn thông khác N
124 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
125 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
126 62010 Lập trình máy vi tính N
127 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
128 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
129 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
130 63120 Cổng thông tin N
131 63210 Hoạt động thông tấn N
132 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
133 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
134 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
135 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
136 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
137 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
138 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
139 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
140 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
141 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
142 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
143 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 75000 Hoạt động thú y N
145 7710 Cho thuê xe có động cơ N
146 77101 Cho thuê ôtô N
147 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
148 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
149 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
150 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
151 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
152 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
153 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
154 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
155 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
156 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
157 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
158 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108068941

Người đại diện: Phạm Thị Kim Thanh

số nhà 59, ngõ 143 Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107358905

Người đại diện: Phạm Hoài Nam

Số 52, ngõ 53 đường Tân Triều - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500445261

Người đại diện: Nguyễn Xuân ái

Vạn điểm, - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314684304

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

59/6 đường 9, Tổ 45, Khu phố 4, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314914318

Người đại diện: Nguyễn Văn Doan

416/57 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500442895

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Tổ 3 xã Chàng Sơn - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107358937

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

Số 44, thôn Cổ Điển A - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108068934

Người đại diện: Phạm Văn Trung

số nhà 36, ngõ 99/158/26 phố Định Công Hạ, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500445254

Người đại diện: Nguyễn Phan Thoại

Thôn Ninh Xá - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314919676

Người đại diện: Nguyễn Đức Hậu

40/1 Đường 30, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314689119

Người đại diện: Phan Thị Thúy

Số 42 Đường số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500443049

Người đại diện: Nguyễn Khắc Ngọ

Đội 9, Thôn 4, Xã Canh nậu, - Xã Canh Nậu - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết