Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Lavisa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Lavisa do Nguyễn Thị Thu Nga thành lập vào ngày 15/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Lavisa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Lavisa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lavisa Tourism And Service Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 35, ngách 528, ngõ 79, đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107962514

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107962514

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Du Lịch Lavisa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
44 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
45 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
46 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
47 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
60 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
61 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
62 5224 Bốc xếp hàng hóa N
63 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
64 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
65 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
66 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
67 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
69 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
70 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
71 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
72 53100 Bưu chính N
73 53200 Chuyển phát N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
91 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
92 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
93 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
94 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
95 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
96 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
99 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
101 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
102 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
103 82920 Dịch vụ đóng gói N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109726897

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số 39 ngõ 158 phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726858

Người đại diện: Nguyễn Đình Thủy

Số 342-344 phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727435

Người đại diện: Mai Thu Hòa

Số 75 Ngõ 59 Phố Hoàng Cầu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726537

Người đại diện: Nguyễn Hữu Cường

Số nhà 30, xóm Đông, thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727499

Người đại diện: Trần Thị Thuý Nga

Số 7 Ngách 22 Ngõ 163 Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727467

Người đại diện: Lưu Đình Hợp

Ô A111, lô N15C khu Tái Định Cư X2A, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093156

Người đại diện: Đào Thị Hải

Tổ 4, khu 6, phố Hải Thịnh, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726826

Người đại diện: Lê Minh Đức

Số 3, ngách 165/27 đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727516

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số nhà 237 đường 79, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579438

Người đại diện: Hồ Thanh Lương

Xóm Làng Mới, Xã Tân Long, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702093131

Người đại diện: Đào Duy Tùng

Khu di tích Yên Tử, Xã Thượng Yên Công, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727058

Người đại diện: Lê Thị Minh Hằng

Số 4/148 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết