Công Ty Cổ Phần Hà Thành Cổ Trấn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hà Thành Cổ Trấn do Trần Trọng Hiếu thành lập vào ngày 25/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hà Thành Cổ Trấn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hà Thành Cổ Trấn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Ancient Town Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 3 - G1, khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108035417

Người ĐDPL: Trần Trọng Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 25/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108035417

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hà Thành Cổ Trấn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
73 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
100 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
101 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
102 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
103 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
104 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
107 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
108 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
109 51100 Vận tải hành khách hàng không N
110 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5590 Cơ sở lưu trú khác N
117 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
118 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
119 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
126 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
127 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
128 58110 Xuất bản sách N
129 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
130 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
131 58190 Hoạt động xuất bản khác N
132 58200 Xuất bản phần mềm N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
139 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
140 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
141 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
142 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
143 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
144 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
145 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
146 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108270058

Người đại diện: Thái Hồng Vân

Số 17, ngõ 15 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107905562

Người đại diện: Trần Đức Thịnh

Thôn Cương Ngô, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107503990

Người đại diện: Đặng Huy Cường

Phòng 18 Tầng 2, Số 91 Đinh Tiên Hoàng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314948839

Người đại diện: Bùi Văn Thắng

Số 39 Đường số 12, Khu phố 9, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108270065

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thủy

Số 28, Ngách 75, Ngõ 18, Định Công Thượng , Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314956420

Người đại diện: Thị Xê

10/1 Đường 38, KP8, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107915666

Người đại diện: Đinh Thị Thanh Xuân

Khu giãn dân Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107504578

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hà

Số 43, phố Bát Sứ - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108242734

Người đại diện: Đoàn Trường Giang

54 ngõ 25 phố Bùi Huy Bích, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107504930

Người đại diện: Hoàng An Huy

Số 97, phố Vọng Hà - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107915793

Người đại diện: Nguyễn Khắc Vũ

Số 42B ngõ 13 đường Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314956678

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Số 268M Linh Trung, Khu phố 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết