Công Ty CP Thương Mại & Xây Dựng Trường Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thương Mại & Xây Dựng Trường Phong do Lê Vân Trường thành lập vào ngày 27/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thương Mại & Xây Dựng Trường Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại & Xây Dựng Trường Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Phong Trading & Building Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10 ngách 143/257 phố Nguyễn Chính, tổ 40, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108039161

Người ĐDPL: Lê Vân Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 27/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108039161

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại & Xây Dựng Trường Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
30 46621 Bán buôn quặng kim loại N
31 46622 Bán buôn sắt, thép N
32 46623 Bán buôn kim loại khác N
33 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
67 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
68 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
69 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
70 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
71 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
72 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
73 71101 Hoạt động kiến trúc N
74 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
75 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
76 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
77 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
78 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
79 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
80 73100 Quảng cáo N
81 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
82 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
83 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
84 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
85 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
86 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 75000 Hoạt động thú y N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401380983

Người đại diện: Đoàn Minh Trí

57 Lý Thường Kiệt - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302490576

Người đại diện: Kiều Thị Kim Oanh

127/5B Bình Đường 3 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602453323

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

ấp 5 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201044536

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tân

Số 55/97/96 đường Chợ hàng cũ - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500786179-004

Người đại diện: Hoàng Hùng Hải

195- Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701851903

Người đại diện: Trần Thị Thanh ái

Lô A - ô 19, Khu phố chợ Đinh Bộ Lĩnh - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602453281

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Số 92A/5, KP9, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701851886

Người đại diện: Trương Văn An

943/10B Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401381056

Người đại diện: Đặng Thị Hồng Hoa

55 Ngũ Hành Sơn, Tổ 12 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết