Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam do Nguyễn Vũ Cương thành lập vào ngày 27/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Seimitsu Viet Nam Industry Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10BQ6, Ngõ 126, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108074261

Người ĐDPL: Nguyễn Vũ Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108074261

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Seimitsu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
25 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 26520 Sản xuất đồng hồ N
32 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
33 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
34 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
37 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
39 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
40 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
43 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
46 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
47 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
48 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
49 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
50 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
51 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
52 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
53 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
54 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
55 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
56 28230 Sản xuất máy luyện kim N
57 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
58 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
59 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
62 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
63 29100 Sản xuất xe có động cơ N
64 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
65 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
66 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
67 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
68 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
69 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
70 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
83 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
84 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
85 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
86 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
87 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
88 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
89 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
90 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
91 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
92 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
93 3812 Thu gom rác thải độc hại N
94 38121 Thu gom rác thải y tế N
95 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
96 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
97 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
98 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
99 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
100 3830 Tái chế phế liệu N
101 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
102 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
103 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
104 41000 Xây dựng nhà các loại N
105 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
106 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
107 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
108 42200 Xây dựng công trình công ích N
109 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
110 43110 Phá dỡ N
111 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
112 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
115 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
124 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
126 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
127 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 4541 Bán mô tô, xe máy N
132 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
133 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
134 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
135 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
136 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
141 46101 Đại lý N
142 46102 Môi giới N
143 46103 Đấu giá N
144 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
145 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
146 46202 Bán buôn hoa và cây N
147 46203 Bán buôn động vật sống N
148 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
149 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
150 46310 Bán buôn gạo N
151 4632 Bán buôn thực phẩm N
152 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
153 46322 Bán buôn thủy sản N
154 46323 Bán buôn rau, quả N
155 46324 Bán buôn cà phê N
156 46325 Bán buôn chè N
157 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
158 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
159 4633 Bán buôn đồ uống N
160 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
161 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
162 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
163 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
164 46411 Bán buôn vải N
165 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
166 46413 Bán buôn hàng may mặc N
167 46414 Bán buôn giày dép N
168 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
169 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
170 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
171 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
172 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
173 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
174 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
175 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
176 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
177 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
178 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
179 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
180 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
181 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
182 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
183 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
184 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
185 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
186 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
187 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
188 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
189 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
190 46612 Bán buôn dầu thô N
191 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
192 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
193 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
194 46621 Bán buôn quặng kim loại N
195 46622 Bán buôn sắt, thép N
196 46623 Bán buôn kim loại khác N
197 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
198 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
199 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
200 46632 Bán buôn xi măng N
201 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
202 46634 Bán buôn kính xây dựng N
203 46635 Bán buôn sơn, vécni N
204 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
205 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
206 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
208 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
209 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
210 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
211 46694 Bán buôn cao su N
212 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
213 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
214 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
215 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 46900 Bán buôn tổng hợp N
217 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
219 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
220 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
221 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
222 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
223 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
224 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
225 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
226 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
227 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
228 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
229 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
230 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
231 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
232 49400 Vận tải đường ống N
233 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
234 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
235 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
236 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
237 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
238 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
239 51100 Vận tải hành khách hàng không N
240 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
241 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
242 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
243 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
244 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
245 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
246 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
247 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
248 52231 Dịch vụ điều hành bay N
249 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
257 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
258 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
259 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
260 53100 Bưu chính N
261 53200 Chuyển phát N
262 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
263 71101 Hoạt động kiến trúc N
264 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
265 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
266 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
267 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
268 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
269 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
270 73100 Quảng cáo N
271 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
272 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
273 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
288 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
289 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
290 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
291 79110 Đại lý du lịch N
292 79120 Điều hành tua du lịch N
293 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
294 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
295 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
296 80300 Dịch vụ điều tra N
297 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
298 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
299 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
300 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
301 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
302 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
303 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
304 85322 Dạy nghề N
305 85410 Đào tạo cao đẳng N
306 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
307 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
308 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
309 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
310 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701697779

Người đại diện: Phạm Ngọc Báu

Lô A3, Đường số 9, Khu công nghiệp Sóng Thần 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200965372

Người đại diện: LEE KEUM JAE

Số 258 Văn Cao, Đằng Giang - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241103

Người đại diện: Trần Thị Thanh Trâm

Số 40/5, Kp4, Phường Tân Hòa - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701697835

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

Số 208/3, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200966094

Người đại diện: Phạm Giang Tử

Số 8/315 Đà nẵng - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102744865-004

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thủy

Tòa nhà Ttâm Bchính Liên tỉnh & Qtế KV 3,155 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701697923

Người đại diện: Nguyễn Văn Tấn

Đường NC2, tổ 9, Kp 4 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241209

Người đại diện: Bùi Quang Sơn

27/T, tổ 13, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401297492

132B Quang Trung, Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết