Công Ty Cổ Phần Xây Lắp 568 Tất Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp 568 Tất Thành do Nguyễn Hùng Sơn thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp 568 Tất Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp 568 Tất Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 568 Tat Thanh Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 22/109 Nguyễn Sơn , Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108134383

Người ĐDPL: Nguyễn Hùng Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108134383

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp 568 Tất Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
11 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
12 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
13 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
14 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
50 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
52 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
53 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
54 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
55 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
58 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
59 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
60 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
61 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
62 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
63 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
64 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
65 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
66 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
69 28230 Sản xuất máy luyện kim N
70 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
71 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
72 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
73 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
74 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
75 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
76 29100 Sản xuất xe có động cơ N
77 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
78 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
79 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
80 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
81 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
82 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
83 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
84 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
85 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
86 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
87 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
88 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
89 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
90 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32200 Sản xuất nhạc cụ N
93 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
94 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 37001 Thoát nước N
97 37002 Xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 3812 Thu gom rác thải độc hại N
100 38121 Thu gom rác thải y tế N
101 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
102 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
103 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
104 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
105 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại Y
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
190 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
191 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
192 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
193 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
194 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
195 49400 Vận tải đường ống N
196 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
197 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
198 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
199 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
200 5224 Bốc xếp hàng hóa N
201 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
202 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
203 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
204 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
205 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
212 71101 Hoạt động kiến trúc N
213 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
214 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
215 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
216 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
217 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
218 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
219 73100 Quảng cáo N
220 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
221 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
222 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
229 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
230 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
231 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
232 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
233 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
234 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
235 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
236 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
237 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
238 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
239 85322 Dạy nghề N
240 85410 Đào tạo cao đẳng N
241 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
242 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
243 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
244 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
245 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305110769

Người đại diện: Diệp Văn Nguyện

A26/21E Quốc lộ 50, ấp 1 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313262846

Người đại diện: Hà Trần Tuấn Anh

60/1 Tôn Thất Tùng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312278441

Người đại diện: Trần Nguyễn Tiến Duy

492 Đường TCH10, Khu phố 10 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304211210

Người đại diện: Huỳnh Minh Hoàng

463 Nguyễn Tri Phương Phường 08 - Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105912620

Người đại diện: Trần Thị Hằng

Số nhà 125 ngõ 98 đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305111561

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dương

237 Đường số 9A Khu dân cư Trung Sơn, ấp 4 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313263310

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

79C Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312278642

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

28/1 Quốc lộ 1A, Khu phố 1 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304212599

Người đại diện: Lê Tấn Tưởng

314/2L Điện Biên Phủ Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105912613

Người đại diện: Vũ Thanh Hà

Tầng 6 tòa nhà Việt Hải, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305112290

Người đại diện: Nguyễn Tấn Bền

A8/22 Quốc Lộ 50 ấp 1 Xã Quy Đức - Xã Qui Đức - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312278836

Người đại diện: Ngũ Văn Lập

131/3A Tô Ký, Tổ 32, Khu phố 2 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết