Công Ty Cổ Phần Vinatake

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinatake do Hán Văn Đại thành lập vào ngày 16/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinatake.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinatake mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinatake Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5, Khu văn phòng Tòa A, tòa nhà Imperia Garden, Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108135517

Người ĐDPL: Hán Văn Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 16/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108135517

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinatake

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
48 08101 Khai thác đá N
49 08102 Khai thác cát, sỏi N
50 08103 Khai thác đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 37001 Thoát nước N
71 37002 Xử lý nước thải N
72 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
73 3812 Thu gom rác thải độc hại N
74 38121 Thu gom rác thải y tế N
75 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
76 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
77 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
78 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
79 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
80 3830 Tái chế phế liệu N
81 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
82 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
83 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
84 41000 Xây dựng nhà các loại N
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
87 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
106 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 4541 Bán mô tô, xe máy N
112 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
113 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
114 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
115 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4633 Bán buôn đồ uống N
128 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
129 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
130 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
131 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
132 46411 Bán buôn vải N
133 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
134 46413 Bán buôn hàng may mặc N
135 46414 Bán buôn giày dép N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
183 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
222 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
223 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
224 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
225 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
226 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
227 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
228 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
237 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
238 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
239 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
240 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
241 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
242 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
243 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
244 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
245 51100 Vận tải hành khách hàng không N
246 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
247 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
248 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
249 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
250 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
251 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
252 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
253 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
254 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
255 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
256 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
257 5224 Bốc xếp hàng hóa N
258 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
259 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
260 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
261 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
262 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
263 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
264 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
265 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
266 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
267 53100 Bưu chính N
268 53200 Chuyển phát N
269 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55101 Khách sạn N
271 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
274 5590 Cơ sở lưu trú khác N
275 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
276 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
277 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
278 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
279 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
280 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
281 58110 Xuất bản sách N
282 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
283 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
284 58190 Hoạt động xuất bản khác N
285 58200 Xuất bản phần mềm N
286 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
287 71101 Hoạt động kiến trúc N
288 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
289 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
290 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
291 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
292 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
293 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
294 73100 Quảng cáo N
295 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
296 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
297 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
298 7710 Cho thuê xe có động cơ N
299 77101 Cho thuê ôtô N
300 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
301 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
302 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
303 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
304 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
305 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
306 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
307 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
308 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
309 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
310 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
311 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
312 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
313 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
314 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
315 79110 Đại lý du lịch N
316 79120 Điều hành tua du lịch N
317 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
318 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
319 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
320 80300 Dịch vụ điều tra N
321 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
322 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
323 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
324 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
325 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
326 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
327 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
328 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
329 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
330 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
331 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
332 82920 Dịch vụ đóng gói N
333 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200973687

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhu

Thôn 4 xã Cổ Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401304936

Người đại diện: Văn Thị Diễm Thu

44- Phan Đình Phùng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701715636

Người đại diện: Đào Xuân Hải

Số 2, đường M, khu trung tâm hành chính - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200973479

Người đại diện: Đỗ Xuân Hưng

Xã Hưng Nhân - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401304848

314 Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701715555

Người đại diện: Lưu Trần Lý

Số 20-22, đường Mồi, khu phố Thống Nhất 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200973535

Người đại diện: Trần Thu Hằng

Khu dân cư Hoà Bình, thị trấn Vĩnh Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401304830

180 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701715650

Người đại diện: Trần Duy

172C/14, tổ 14, ấp Nội Hóa 1 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết