Công Ty Cổ Phần Y Tế Qc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Y Tế Qc do Hoàng Khánh Linh thành lập vào ngày 07/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Y Tế Qc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Y Tế Qc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qc Medical Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, số 86A , đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108161549

Người ĐDPL: Hoàng Khánh Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108161549

Lĩnh vực: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Y Tế Qc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 37001 Thoát nước N
14 37002 Xử lý nước thải N
15 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38121 Thu gom rác thải y tế N
18 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
22 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
43 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
44 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
45 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
46 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 46411 Bán buôn vải N
75 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
76 46413 Bán buôn hàng may mặc N
77 46414 Bán buôn giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
108 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
109 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
110 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
111 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
112 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
113 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
114 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
115 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
117 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
118 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
119 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
120 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77101 Cho thuê ôtô N
130 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
131 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
132 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
136 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
138 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
139 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
140 82920 Dịch vụ đóng gói N
141 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
142 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
143 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
144 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602391187

Người đại diện: Nguyễn Thành Linh

139, khu 2, ấp Hưng Hiệp - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701806869

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

E6/13A Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201015020

Người đại diện: Vũ Mạnh Đềm

Xóm 6, thôn Do Nha - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602391275

Người đại diện: Hoàng Thị Tiến

103 C, tổ 11A, KP 2, Trảng dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701808055

Người đại diện: Phạm Thị Xuân Đủ

Thửa đất số 91, Tờ bản đồ số 25-1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602391099

Người đại diện: Phạm Văn Phương

E641B, tổ 25, KP 5A - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201015140

Người đại diện: Vi Hồng Quảng

Số 162 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701808129

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Số 107/15 Khu phố Thắng Lợi 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết