Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hợp Tác Quốc Tế Vasaco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hợp Tác Quốc Tế Vasaco do Nguyễn Trung Kiên thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hợp Tác Quốc Tế Vasaco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hợp Tác Quốc Tế Vasaco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vasaco Internationnal Cooperation Development And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 3, hẻm 158, ngách 172/55 đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108176753

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108176753

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Hợp Tác Quốc Tế Vasaco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
91 16102 Bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
96 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
97 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
101 18200 Sao chép bản ghi các loại N
102 19100 Sản xuất than cốc N
103 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
104 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
105 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
106 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
107 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
108 20222 Sản xuất mực in N
109 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
110 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
111 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
112 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
113 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
114 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
115 23941 Sản xuất xi măng N
116 23942 Sản xuất vôi N
117 23943 Sản xuất thạch cao N
118 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
119 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
120 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
121 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
122 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
123 24310 Đúc sắt thép N
124 24320 Đúc kim loại màu N
125 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
126 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
127 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
128 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
129 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
130 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
131 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
132 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
133 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
134 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
135 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
136 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
137 32200 Sản xuất nhạc cụ N
138 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
139 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
140 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
141 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
142 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
143 42200 Xây dựng công trình công ích N
144 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
145 43110 Phá dỡ N
146 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
147 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
148 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
150 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
152 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
153 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
154 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
155 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
156 46202 Bán buôn hoa và cây N
157 46203 Bán buôn động vật sống N
158 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
159 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
160 46310 Bán buôn gạo N
161 4632 Bán buôn thực phẩm N
162 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
163 46322 Bán buôn thủy sản N
164 46323 Bán buôn rau, quả N
165 46324 Bán buôn cà phê N
166 46325 Bán buôn chè N
167 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
168 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
169 4633 Bán buôn đồ uống N
170 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
171 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
172 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
173 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
174 46411 Bán buôn vải N
175 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
176 46413 Bán buôn hàng may mặc N
177 46414 Bán buôn giày dép N
178 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
179 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
180 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
181 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
182 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
183 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
184 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
185 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
186 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
187 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
188 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
189 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
190 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
191 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
192 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
193 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
194 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
195 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
196 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
197 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
198 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
199 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
200 46612 Bán buôn dầu thô N
201 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
202 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
213 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
214 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
215 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
216 46694 Bán buôn cao su N
217 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
218 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
219 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
220 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
221 46900 Bán buôn tổng hợp N
222 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
225 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
269 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
270 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
271 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
272 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
273 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
274 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
275 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
276 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
277 49400 Vận tải đường ống N
278 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
279 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
280 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
281 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
282 5224 Bốc xếp hàng hóa N
283 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
284 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
285 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
286 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
287 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
288 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
289 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
290 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
291 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
292 53100 Bưu chính N
293 53200 Chuyển phát N
294 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55101 Khách sạn N
296 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
299 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
300 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
301 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
302 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
303 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
304 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
305 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
306 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
307 58110 Xuất bản sách N
308 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
309 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
310 58190 Hoạt động xuất bản khác N
311 58200 Xuất bản phần mềm N
312 7710 Cho thuê xe có động cơ N
313 77101 Cho thuê ôtô N
314 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
315 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
316 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
317 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
318 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
319 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
320 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
321 79110 Đại lý du lịch N
322 79120 Điều hành tua du lịch N
323 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
324 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
325 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
326 80300 Dịch vụ điều tra N
327 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
328 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
329 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
330 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
331 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
332 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
333 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
334 85322 Dạy nghề N
335 85410 Đào tạo cao đẳng N
336 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
337 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
338 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
339 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
340 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309869194

Người đại diện: Phan Hữu Dũng

136 Trường Sa - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101478868

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Hậu

Số 6 ngách 25 ngõ 328 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306184026

Người đại diện: Dương Công Vinh

650 Nguyễn ảnh Thủ - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305837434

Người đại diện: Trần Ngọc Hà

461 Vườn Lài Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602703340-001

Người đại diện: Masakazu Yamaguchi

Phòng 3 #16 Green Power Tower 35 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309503619

Người đại diện: Nguyễn Đức Mộc

104 Đường Số 13 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309868948

Người đại diện: Trần Anh Quang

36/39 Tăng Bạt Hổ - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306192203

Người đại diện: Trần Văn Thiềm

76/23/5/6 Đông Hưng Thuận Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305837709

Người đại diện: Vũ Thị Phương Uyên

112 Tân Quý Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101479244

Người đại diện: Ngô Bình Liên

Số 366 phố Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309503457

Người đại diện: Lê Hồng Sơn

414/9 đường Thống Nhất, tổ 32 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312120006

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trang

Phòng L9-10 #9 số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết