Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Phạm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Phạm do Phạm Hà Minh thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Phạm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Phạm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Pham Trading And Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 254 C8 – Khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108186494

Người ĐDPL: Phạm Hà Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108186494

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Minh Phạm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
49 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
95 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
96 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
97 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
98 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
99 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
100 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
101 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
102 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
103 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
104 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
105 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
106 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
107 49200 Vận tải bằng xe buýt N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
110 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
111 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
112 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
124 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
127 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
128 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
129 51100 Vận tải hành khách hàng không N
130 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
133 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
134 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
135 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
136 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
137 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
138 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
139 59120 Hoạt động hậu kỳ N
140 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
141 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
142 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
143 85322 Dạy nghề N
144 85410 Đào tạo cao đẳng N
145 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
146 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
147 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
148 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
149 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106638628

Người đại diện: Đàm Đức Thành

Thôn Thượng Thụy - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315048132

Người đại diện: Lê Mộng Hùng

94 Trần Thánh Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106436653

Người đại diện: Nguyễn Đức Sinh

Khu Cống Keo đường 181 - Xã Kim Sơn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315012496

Người đại diện: Cổ Minh Trí

64/19 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314963523

Người đại diện: Nguyễn Đức Nguyện

814/10 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106638635

Người đại diện: Nguyễn Đình Hải

Thôn 2 - Xã Lại Yên - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314703074

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

F2/58Q Quách Điêu, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315047428

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

31 Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106436646

Người đại diện: Đàm Văn Linh

Thôn Đình Vỹ - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315012538

Người đại diện: Phan Tiến Dũng

405/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314963530

Người đại diện: Huỳnh Thanh Tụy

8/11 Đường 2, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699692

A6/16 Khu phố 6, Tổ 4, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết