Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nhật do Nguyễn Thị Thanh Hương thành lập vào ngày 06/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat Agriculture Trading And Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 6, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108220191

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108220191

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Nông Nghiệp Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
66 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
67 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
68 46694 Bán buôn cao su N
69 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
70 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
71 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
72 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
95 50111 Vận tải hành khách ven biển N
96 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
97 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
98 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
99 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
100 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
101 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 51100 Vận tải hành khách hàng không N
107 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
119 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
120 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
121 58110 Xuất bản sách N
122 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
123 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
124 58190 Hoạt động xuất bản khác N
125 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314790630

Người đại diện: Đỗ Công Song

17/4 Đường 52, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500595482

Người đại diện: Hoàng Văn Thuận

Thôn Đồng Rượu, xã Kim Quan, - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107151932

Người đại diện: Nguyễn Thúy Hạnh

Số 87, đường Xuân La - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107497338

Người đại diện: Mai Minh Đạt

Số 281, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107087081

Người đại diện: Kim Jiyoung

Số 3 ngách 34 ngõ 1081, đường Hồng Hà - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314792275

Người đại diện: Trần Phương Thạch Thảo

258 Gò Dưa, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108154125

Người đại diện: Lê Thị Vân

Số nhà 18B, ngõ 93, Tổ 14B, phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500596736

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đô

Thôn Phú Hoà, Xã Bình Phú, - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107161627

Người đại diện: Nguyễn Nhật Linh

Số 6, ngõ 67 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107497112

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Quyên

Số nhà 2, ngách 57, ngõ 147, phố Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107089730

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số nhà 33, ngách 823/6, đường Hồng Hà - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108155922

Người đại diện: Lương Thị Loan Phương

Số 28a5 ngõ 56 phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết