Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phong Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phong Phát do Thái Tấn Phong thành lập vào ngày 27/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phong Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phong Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phong Phát

Địa chỉ: Số nhà 28, phố Trương Công Định, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108250566

Người ĐDPL: Thái Tấn Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108250566

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phong Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
31 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
33 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23941 Sản xuất xi măng N
36 23942 Sản xuất vôi N
37 23943 Sản xuất thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
40 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
41 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
42 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
43 24310 Đúc sắt thép N
44 24320 Đúc kim loại màu N
45 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
46 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
47 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
48 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
49 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
52 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
53 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
54 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
56 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
57 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
58 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
59 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
60 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
61 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
62 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
63 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
64 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
65 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
66 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
67 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
68 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
69 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
70 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
71 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
72 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
73 28230 Sản xuất máy luyện kim N
74 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
75 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
76 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
86 35101 Sản xuất điện N
87 35102 Truyền tải và phân phối điện N
88 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
89 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
90 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
91 35302 Sản xuất nước đá N
92 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
93 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
94 37001 Thoát nước N
95 37002 Xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 3812 Thu gom rác thải độc hại N
98 38121 Thu gom rác thải y tế N
99 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
103 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
193 46621 Bán buôn quặng kim loại N
194 46622 Bán buôn sắt, thép N
195 46623 Bán buôn kim loại khác N
196 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
197 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
199 46632 Bán buôn xi măng N
200 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
201 46634 Bán buôn kính xây dựng N
202 46635 Bán buôn sơn, vécni N
203 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
204 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
205 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
207 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
208 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
209 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
210 46694 Bán buôn cao su N
211 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
212 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
213 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
214 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
215 46900 Bán buôn tổng hợp N
216 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
217 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
249 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
250 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
251 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
252 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
253 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
254 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
255 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
256 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
257 49400 Vận tải đường ống N
258 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
259 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
260 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
261 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
262 5224 Bốc xếp hàng hóa N
263 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
264 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
265 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
266 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
267 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
268 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
269 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
270 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
271 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
272 53100 Bưu chính N
273 53200 Chuyển phát N
274 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55101 Khách sạn N
276 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
279 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
280 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
281 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
282 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
283 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
284 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
285 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
286 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
287 58110 Xuất bản sách N
288 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
289 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
290 58190 Hoạt động xuất bản khác N
291 58200 Xuất bản phần mềm N
292 6190 Hoạt động viễn thông khác N
293 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
294 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
295 62010 Lập trình máy vi tính N
296 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
297 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
298 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
299 63120 Cổng thông tin N
300 63210 Hoạt động thông tấn N
301 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
302 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
303 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
304 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
305 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
306 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
307 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
308 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
309 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
310 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
311 71101 Hoạt động kiến trúc N
312 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
313 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
314 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
315 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
316 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
317 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
318 73100 Quảng cáo N
319 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
320 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
321 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
322 7710 Cho thuê xe có động cơ N
323 77101 Cho thuê ôtô N
324 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
325 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
326 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
327 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
328 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
329 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
330 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
331 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
332 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
333 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
334 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
335 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
336 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
337 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
338 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
339 79110 Đại lý du lịch N
340 79120 Điều hành tua du lịch N
341 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
342 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
343 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
344 80300 Dịch vụ điều tra N
345 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
346 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
347 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
348 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
349 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902110396

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 24, đường Bùi Dương Lịch, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110332

Người đại diện: Lô Thị Bảo

Xóm 2, làng Nhùng, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115589

Người đại diện: Nguyễn Quang Thiều

Số 155 Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361216

Người đại diện: Trương Văn Hùng

Số 211 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110300

Người đại diện: Đặng Thái Bổng

Xóm 19, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110318

Người đại diện: Phan Bá Hoàng

Số nhà 20, đường Bùi Huy Bích, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361174

Người đại diện: Nguyễn Huy Bổ

Thôn Phúc A, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110325

Người đại diện: Trần Phan Hà My

Số 11, Ngách 37, Ngõ 59, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933005

Người đại diện: Nguyễn Trọng Khuê

Thôn 10, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727322

Người đại diện: Võ Đình Lý

Số 9 ngách 342/41, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726939

Người đại diện: Nguyễn Vân Thảo

Số 46, ngõ 213 Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948390

Người đại diện: Trần Hoàng Anh Tuấn

68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết