Công Ty Cổ Phần Dược Đoàn Gia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Đoàn Gia Việt Nam do Nguyễn Đức Thuận thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Đoàn Gia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Đoàn Gia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Doan Gia Viet Nam Pharmaceutical Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108281638

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108281638

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Đoàn Gia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
31 07221 Khai thác quặng bôxít N
32 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
33 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
57 21001 Sản xuất thuốc các loại N
58 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
59 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
60 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
75 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
76 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
102 46411 Bán buôn vải N
103 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
104 46413 Bán buôn hàng may mặc N
105 46414 Bán buôn giày dép N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
107 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
108 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
109 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
110 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
111 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
112 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
113 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
114 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
115 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
127 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
128 46612 Bán buôn dầu thô N
129 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
130 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
166 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
167 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
168 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
169 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
181 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
182 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
183 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
184 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55101 Khách sạn N
186 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
189 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
190 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
191 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
192 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
193 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
194 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
195 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
196 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
197 58110 Xuất bản sách N
198 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
199 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
200 58190 Hoạt động xuất bản khác N
201 58200 Xuất bản phần mềm N
202 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
203 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
204 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 75000 Hoạt động thú y N
206 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
207 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
208 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
209 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
210 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
211 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107480870

Người đại diện: Trịnh Thị Liên

Số 62, đường Trần Nhật Duật - Phường Đồng Xuân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313505922

Người đại diện: Lê Văn Quýt

số 191, đường Trung Lập, Tổ 4, ấp Trung Hiệp Thạnh - Xã Trung Lập Thượng - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314932740

Người đại diện: Đặng Trung Quân

116/13/39/2 Đường 17, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108257145

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiến

Nhà số 8, ngõ 61/59 đường Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107860833

Người đại diện: Lê Văn Hải

Số 16-BT5, khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107479434

Người đại diện: Hong Qui Martin Nguyen

Tầng 5, số 41A phố Lý Thái Tổ - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313504164

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dĩnh

400 Quốc lộ 22, ấp Tân Lập - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314932726

Người đại diện: Nhan Húc Quân

Lô 83, đường số 1, Khu chế xuất Linh Trung II, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108261494

Người đại diện: Lưu Thị Hạnh

Số nhà 2 ngách 44/6 Tổ 4, Bằng B, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107862358

Người đại diện: Lê Ngọc Huy

Thôn Cổ Điển B, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107479385

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số 46, phố Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313504460

Người đại diện: Cao Hữu Hiệp Trí

278A Tỉnh lộ 8, tổ 2, ấp 2 - Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết