1 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
2 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
3 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
4 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
5 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
6 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
7 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
8 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
9 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
10 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
11 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
12 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
13 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
14 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
15 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
16 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
17 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
18 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
19 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
20 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
21 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
22 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
23 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
24 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
25 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
26 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
27 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
28 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
29 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
30 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
31 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
32 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
33 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
34 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
35 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
36 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
37 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
38 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
39 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
40 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
41 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
42 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
43 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
44 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
45 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
46 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
47 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
48 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
49 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
50 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
51 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
52 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
53 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
54 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
55 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
56 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
57 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
58 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
59 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
60 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
61 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
62 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
63 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
64 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
65 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
66 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
67 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
68 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
N |
69 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
70 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
71 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
72 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
73 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
74 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
75 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
76 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
77 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
78 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
79 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
80 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
81 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
82 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
83 |
46101 |
Đại lý |
N |
84 |
46102 |
Môi giới |
N |
85 |
46103 |
Đấu giá |
N |
86 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
87 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
88 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
89 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
90 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
91 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
92 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
93 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
94 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
95 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
96 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
97 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
98 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
99 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
100 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
101 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
102 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
103 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
104 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
105 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
106 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
Y |
107 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
108 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
109 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
110 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
111 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
112 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
113 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
114 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
115 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
116 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
117 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
118 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
119 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
120 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
121 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
122 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
123 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
124 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
125 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
126 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
127 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
128 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
129 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
130 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
131 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
132 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
133 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
134 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
135 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
136 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
137 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
138 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
139 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
140 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
141 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
142 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
143 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
144 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
145 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
161 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
162 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
163 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
164 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
165 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
166 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
167 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
168 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
169 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
170 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
171 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
172 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
173 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
174 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
175 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
176 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
177 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
178 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
179 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
180 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
181 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
182 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
183 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
184 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
185 |
55101 |
Khách sạn |
N |
186 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
187 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
188 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
189 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
190 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
191 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
192 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
193 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
194 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
195 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
196 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
197 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
198 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
199 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
200 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
201 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
202 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
203 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
204 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
205 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
206 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
N |
207 |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
N |
208 |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
N |
209 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
N |
210 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
211 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
N |