Công Ty TNHH Quý Thiên An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quý Thiên An do Lê Thị Hòa thành lập vào ngày 30/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quý Thiên An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quý Thiên An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quy Thien An Company Limited

Địa chỉ: Tầng 8 Tòa văn phòng, Số 165 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108533645

Người ĐDPL: Lê Thị Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 30/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108533645

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quý Thiên An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
52 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 18200 Sao chép bản ghi các loại N
57 19100 Sản xuất than cốc N
58 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
59 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
60 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
67 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
68 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
70 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
71 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
72 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
73 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
74 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
75 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
76 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
77 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
78 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
79 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
80 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
81 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
82 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
83 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
84 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
85 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
86 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
87 28230 Sản xuất máy luyện kim N
88 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
91 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
92 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
93 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
94 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
95 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
96 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
97 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
98 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
99 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
100 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
101 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
102 3812 Thu gom rác thải độc hại N
103 38121 Thu gom rác thải y tế N
104 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
105 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại N
111 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
113 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
115 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
116 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
117 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
118 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
120 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
122 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
124 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
125 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 4541 Bán mô tô, xe máy N
130 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
131 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
132 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
133 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
134 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
139 46101 Đại lý N
140 46102 Môi giới N
141 46103 Đấu giá N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4633 Bán buôn đồ uống N
151 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
152 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
153 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
154 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
155 46411 Bán buôn vải N
156 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
157 46413 Bán buôn hàng may mặc N
158 46414 Bán buôn giày dép N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
173 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
174 46612 Bán buôn dầu thô N
175 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
176 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
177 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
178 46621 Bán buôn quặng kim loại N
179 46622 Bán buôn sắt, thép N
180 46623 Bán buôn kim loại khác N
181 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
184 46632 Bán buôn xi măng N
185 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
186 46634 Bán buôn kính xây dựng N
187 46635 Bán buôn sơn, vécni N
188 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
189 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
190 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
209 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
210 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
211 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
212 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
213 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
214 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
215 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
216 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
217 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
218 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
219 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
220 53100 Bưu chính N
221 53200 Chuyển phát N
222 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55101 Khách sạn N
224 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
227 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
228 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
229 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
230 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
231 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
232 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
233 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
234 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
235 58110 Xuất bản sách N
236 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
237 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
238 58190 Hoạt động xuất bản khác N
239 58200 Xuất bản phần mềm N
240 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
241 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
242 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 75000 Hoạt động thú y N
244 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
245 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
246 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
247 79110 Đại lý du lịch N
248 79120 Điều hành tua du lịch Y
249 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
250 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
251 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
252 80300 Dịch vụ điều tra N
253 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
254 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
255 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
256 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
257 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
258 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
259 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
260 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
261 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
262 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
263 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
264 82920 Dịch vụ đóng gói N
265 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
266 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
267 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
268 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
269 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
270 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
271 85322 Dạy nghề N
272 85410 Đào tạo cao đẳng N
273 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
274 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
275 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
276 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
277 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200648895

Người đại diện: Trần Thị Minh

Lô 22 B2 - 7B Khu đô thị ngã 5 sân bay Cát bi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400388154

Người đại diện: Phạm Thị Kim Phượng

20 Trần Bình Trọng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600653126

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Hằng

Số 9B, đường 1A, KCN Biên Hòa 2, An bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700486285

Kp II - Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200648888

Người đại diện: Lê Trung Thành

Tổ 28 Khu 2 - Phường Vĩnh niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400387961

Người đại diện: Dương Phú Thanh

66 Hàm Nghi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600653165

Người đại diện: Hồ Ngọc Châu

Số 3, đường Đồng Khởi - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700518603

416/16 Khu 3 - ấp 1 - Xã Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200648359

Người đại diện: Đoàn Thị Hoa

Số 5 Đường Hai Bà Trưng - Phường Cát dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết