Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Nhật Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Nhật Minh do Phan Văn Hợi thành lập vào ngày 11/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Nhật Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Nhật Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Minh Trading Production Invest Ment Company Limited.

Địa chỉ: Thôn Sy Chợ, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109548323

Người ĐDPL: Phan Văn Hợi

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109548323

Lĩnh vực: Bán mô tô, xe máy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Nhật Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01160 Trồng cây lấy sợi N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
78 10611 Xay xát N
79 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
80 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
81 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
82 10720 Sản xuất đường N
83 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
84 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
85 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
86 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
87 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
89 11020 Sản xuất rượu vang N
90 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
91 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
92 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
93 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
94 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
95 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
96 16102 Bảo quản gỗ N
97 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
98 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
99 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
100 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
101 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
102 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
103 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
113 37001 Thoát nước N
114 37002 Xử lý nước thải N
115 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
116 3812 Thu gom rác thải độc hại N
117 38121 Thu gom rác thải y tế N
118 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
119 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
120 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
121 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
122 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
130 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
132 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
134 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
136 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
137 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 4541 Bán mô tô, xe máy Y
142 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
143 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
144 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
145 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
146 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
151 46101 Đại lý N
152 46102 Môi giới N
153 46103 Đấu giá N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
168 46621 Bán buôn quặng kim loại N
169 46622 Bán buôn sắt, thép N
170 46623 Bán buôn kim loại khác N
171 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
172 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
174 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200951789

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

Khu An tràng - Thị trấn Trường sơn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701679593

Người đại diện: Lưu Văn Trường

Số 73/3, khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602220576

Người đại diện: Nguyễn Quang Toản

145/4B, ấp Tây Kim - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200951771

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Khu Lương khê 1 - Phường Tràng cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401288716

Tổ 8- Đà Sơn, Phường Hoà Khánh Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701679579

Người đại diện: Bùi Duy Quang

251 tổ 22, khu 2, Đại lộ Bình Dương - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602220632

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

81B, Kp2, Đường Đồng Khởi - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400616192

Người đại diện: Trần Văn Dũng

Thôn Phú Sơn 1- Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200951683

Người đại diện: Hoàng Quang Hưng

Số 62/19/46 Lạch tray - Phường Hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết