Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Hiệu Bioplus

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Hiệu Bioplus do Hồ Thu Hà thành lập vào ngày 15/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Hiệu Bioplus.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Hiệu Bioplus mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bioplus Brand Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 115, Tổ 4, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109553059

Người ĐDPL: Hồ Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109553059

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thương Hiệu Bioplus

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
53 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
55 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
57 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
59 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
60 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
61 21001 Sản xuất thuốc các loại N
62 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
63 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
64 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
65 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
66 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
67 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
74 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32200 Sản xuất nhạc cụ N
78 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
79 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4632 Bán buôn thực phẩm N
88 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
89 46322 Bán buôn thủy sản N
90 46323 Bán buôn rau, quả N
91 46324 Bán buôn cà phê N
92 46325 Bán buôn chè N
93 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
94 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp Y
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200987538

Người đại diện: Trần Thị Hoà

Số 59 đường Nguyễn Công Trứ - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701761833

Người đại diện: Lê Duy TuâýN

345/ 1 đươơng Phuý LơÊi, tô0 44, khu 5 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401331947

Lô 24 W-KDC Trung Nghĩa - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600954081-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

50/249, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200987489

1/128 An Đà, Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701761819

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Số 104, đường D3, Khu dân cư Chánh Nghĩa, khu 11 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602344109

Người đại diện: Nguyễn Khắc Cầu

12B A7, KDC An Bình, Phường An bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401331898

185 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701761791

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Đ332/36 K5- Phường Chánh nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết