Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bentsystem

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bentsystem do Đặng Thúy Vân thành lập vào ngày 17/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bentsystem.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bentsystem mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bentsystem Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 5, Ngách 128, Ngõ 68 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109556148

Người ĐDPL: Đặng Thúy Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109556148

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bentsystem

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
7 37001 Thoát nước N
8 37002 Xử lý nước thải N
9 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
10 3812 Thu gom rác thải độc hại N
11 38121 Thu gom rác thải y tế N
12 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
15 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
16 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
19 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
24 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 46621 Bán buôn quặng kim loại N
63 46622 Bán buôn sắt, thép N
64 46623 Bán buôn kim loại khác N
65 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
118 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
119 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
120 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
123 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
124 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55101 Khách sạn N
129 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
132 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
133 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
134 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
135 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
136 59120 Hoạt động hậu kỳ N
137 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
138 6190 Hoạt động viễn thông khác N
139 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
140 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
141 62010 Lập trình máy vi tính N
142 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
143 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
144 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
145 63120 Cổng thông tin N
146 63210 Hoạt động thông tấn N
147 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
148 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
149 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
150 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
151 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
152 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
153 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
154 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
155 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 71101 Hoạt động kiến trúc N
158 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
159 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
160 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
161 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
162 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
163 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
164 73100 Quảng cáo N
165 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
166 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
167 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
168 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
169 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
170 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 75000 Hoạt động thú y N
172 7710 Cho thuê xe có động cơ N
173 77101 Cho thuê ôtô N
174 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
175 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
176 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
177 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
178 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
179 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
180 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
181 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
182 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
183 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
184 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
185 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106233974

Người đại diện: Vũ Văn Trình

Số 04, ngõ 38/47, đường Đình Xuyên - Xã Đình Xuyên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107295606

Người đại diện: Lê Khắc Hòa

Số 55A, ngõ 460, đường Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313075451

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

13A đường 650, tổ 8, ấp Phước Lộc - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315016726

Người đại diện: Dương Đình Quảng

11A Hồng Hà , Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107150777

Người đại diện: Nguyễn Thị An

Số 16, phố Phúc Tân - Phường Phúc Tân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314661226

Người đại diện: Phạm Thị Hồng

E15/29 Đường Kinh Trung Ương, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106231913

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nguyên

73, Khu B Tập thể Z176 - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107295620

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phước

Số 92, phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313076783

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

121 Hương Lộ 2 - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311017246-002

Người đại diện: Phạm Thị Hoàng Hân

Số nhà 5/33B Phạm Ngũ Lão - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315015715

Người đại diện: Lê Minh Tiến Nguyễn Văn Khoa

6B Nhất Chi Mai, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314661635

Người đại diện: Bùi Thị Kim Hoàn

13/40 Quách Điêu, ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết