Công Ty TNHH Nano Jet Teck

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nano Jet Teck do Trần Văn Thịnh thành lập vào ngày 13/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nano Jet Teck.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nano Jet Teck mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nano Jet Teck Company Limited

Địa chỉ: 407 đường Vân Trì –Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109633000

Người ĐDPL: Trần Văn Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109633000

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nano Jet Teck

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
80 12001 Sản xuất thuốc lá N
81 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
82 13110 Sản xuất sợi N
83 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
84 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
85 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
86 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
87 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
88 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
89 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
90 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
91 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
92 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
93 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
94 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
95 15200 Sản xuất giày dép N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
107 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
108 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
109 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
110 18110 In ấn N
111 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
112 18200 Sao chép bản ghi các loại N
113 19100 Sản xuất than cốc N
114 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
115 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
116 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
117 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
118 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
119 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
120 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
121 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
122 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
123 20222 Sản xuất mực in N
124 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
125 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
126 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
127 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
128 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
129 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
130 21001 Sản xuất thuốc các loại N
131 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
132 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
133 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
134 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
135 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
136 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
137 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
138 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
139 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
140 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
141 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
142 23941 Sản xuất xi măng N
143 23942 Sản xuất vôi N
144 23943 Sản xuất thạch cao N
145 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
146 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
147 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
148 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
149 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
150 24310 Đúc sắt thép N
151 24320 Đúc kim loại màu N
152 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
153 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
154 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
155 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
156 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
157 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
158 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
159 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
160 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
161 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
162 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
163 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
164 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
165 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
166 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
167 26520 Sản xuất đồng hồ N
168 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
169 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
170 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
171 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
172 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
173 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
174 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
175 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
176 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
177 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
178 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
179 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
180 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
181 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
182 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
183 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
184 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
185 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
186 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
187 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
188 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
189 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
190 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
191 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
192 28230 Sản xuất máy luyện kim N
193 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
194 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
195 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
196 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
197 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
198 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
199 29100 Sản xuất xe có động cơ N
200 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
201 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
202 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
203 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
204 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
205 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
206 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
207 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
208 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
209 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
210 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
211 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
212 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
213 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
214 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
215 32200 Sản xuất nhạc cụ N
216 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
217 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
218 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
219 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
220 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
221 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
222 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
223 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
224 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
225 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
226 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
227 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
228 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
229 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
230 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
231 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
232 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
233 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
234 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602315404

Khu Phước Hải - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305908974-005

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Uyên Thủy

06B Lô 2, KP Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602316020

Người đại diện: Vũ Nguyễn Thế Anh

KP 7 TT Vĩnh An - Thị trấn Vĩnh An - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701743489

Người đại diện: Phan Huỳnh Trúc Loan

ô 3 - 4, Đường Ngô Gia Tự, Tổ 95 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602315355

Khu Phước Hải - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701743584

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 9, ấp 3A - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602315436

Người đại diện: Vy Đức Hùng

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701743545

Người đại diện: Đinh Quang Vũ

Thửa đất số 1606, khu phố 3B - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết