Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Res

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Res do Lê Văn Huấn thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Res.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Res mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Res Environment And Technology Solutions Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 22, Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109682745

Người ĐDPL: Lê Văn Huấn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109682745

Lĩnh vực: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Và Môi Trường Res

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
38 46411 Bán buôn vải N
39 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
40 46413 Bán buôn hàng may mặc N
41 46414 Bán buôn giày dép N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
95 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
96 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
97 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5590 Cơ sở lưu trú khác N
114 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
115 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
116 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
119 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
120 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
121 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
122 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
123 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
124 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
125 58110 Xuất bản sách N
126 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
127 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
128 58190 Hoạt động xuất bản khác N
129 58200 Xuất bản phần mềm N
130 6190 Hoạt động viễn thông khác N
131 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
132 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
133 62010 Lập trình máy vi tính N
134 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Y
135 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
136 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
137 63120 Cổng thông tin N
138 63210 Hoạt động thông tấn N
139 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
140 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
141 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
142 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
143 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
144 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
145 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
146 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
147 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
148 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
149 71101 Hoạt động kiến trúc N
150 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
151 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
152 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
153 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
154 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
155 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
156 73100 Quảng cáo N
157 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
158 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
159 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
160 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
161 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
162 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 75000 Hoạt động thú y N
164 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
165 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
166 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
167 79110 Đại lý du lịch N
168 79120 Điều hành tua du lịch N
169 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
170 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
171 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
172 80300 Dịch vụ điều tra N
173 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
174 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
175 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
176 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
177 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
178 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
179 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
180 85322 Dạy nghề N
181 85410 Đào tạo cao đẳng N
182 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
183 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
184 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
185 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
186 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313182245

Người đại diện: Lê Duy Toàn

Số 21 Đường 13, ấp Tân Định - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107349121

Người đại diện: Nguyễn Đình Đông

Số nhà 57, ngõ 399, đường âu Cơ - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314690724

Người đại diện: Lê Thành Phăt

F11/1P ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106362578

Người đại diện: Nguyễn Huy Đông

Số 227 Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107297850

Người đại diện: Nguyễn Như Mai Hương

Số 13A Lý Thường Kiệt - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315040077

Người đại diện: Nguyễn Đình Trung

22A Đường Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313184034

Người đại diện: Lê Thị Thu Phương

70 Liêu Bình Hương, ấp Tân Tiến - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314692640

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

D5/165 Ấp 4, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106362560

Người đại diện: Vũ Trí Bình

Số 203, Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107349146

Người đại diện: Phạm Thu Hoài

Số 2A, Ngõ 23/36/32 đường Xuân La - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107300197

Người đại diện: Phạm Văn Bình

Số 17 Hàng Hành - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315040045

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Nga

561 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết