Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế An Nhiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế An Nhiên do Nguyễn Minh Hiếu thành lập vào ngày 07/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế An Nhiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế An Nhiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Nhien Import Export International Company Limited

Địa chỉ: Thôn Kim Châu, Xã Kim Thư, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109697131

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109697131

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế An Nhiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23941 Sản xuất xi măng N
10 23942 Sản xuất vôi N
11 23943 Sản xuất thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
28 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
30 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
31 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
32 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
33 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
36 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
37 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
38 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
39 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
40 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
41 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
42 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
43 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
44 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
47 28230 Sản xuất máy luyện kim N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
50 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
53 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
54 29100 Sản xuất xe có động cơ N
55 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
56 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
57 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
58 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
59 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
60 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
61 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
62 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
63 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
64 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
65 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
66 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
67 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
68 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
69 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32200 Sản xuất nhạc cụ N
71 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
72 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
73 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
74 37001 Thoát nước N
75 37002 Xử lý nước thải N
76 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
77 3812 Thu gom rác thải độc hại N
78 38121 Thu gom rác thải y tế N
79 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
80 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
81 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
82 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
83 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
86 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
87 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
88 41000 Xây dựng nhà các loại N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
91 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
98 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
100 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 4541 Bán mô tô, xe máy N
108 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
109 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
110 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
111 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
112 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm Y
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4633 Bán buôn đồ uống N
136 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
137 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
138 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 46411 Bán buôn vải N
141 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
142 46413 Bán buôn hàng may mặc N
143 46414 Bán buôn giày dép N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp N
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
196 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
250 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
251 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
252 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
253 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
254 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
255 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
256 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
257 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
260 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
261 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
262 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
263 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
264 49400 Vận tải đường ống N
265 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
266 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
267 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
268 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
269 5224 Bốc xếp hàng hóa N
270 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
271 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
272 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
273 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
274 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
275 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55101 Khách sạn N
277 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
280 5590 Cơ sở lưu trú khác N
281 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
282 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
283 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
284 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
285 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
286 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
287 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
288 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
289 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
290 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
291 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
292 58110 Xuất bản sách N
293 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
294 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
295 58190 Hoạt động xuất bản khác N
296 58200 Xuất bản phần mềm N
297 6190 Hoạt động viễn thông khác N
298 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
299 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
300 62010 Lập trình máy vi tính N
301 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
302 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
303 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
304 63120 Cổng thông tin N
305 63210 Hoạt động thông tấn N
306 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
307 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
308 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
309 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
310 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
311 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
312 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
313 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
314 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
315 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
316 71101 Hoạt động kiến trúc N
317 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
318 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
319 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
320 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
321 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
322 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
323 73100 Quảng cáo N
324 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
325 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
326 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
327 7710 Cho thuê xe có động cơ N
328 77101 Cho thuê ôtô N
329 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
330 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
331 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
332 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
333 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
334 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
335 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
336 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
337 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
338 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
339 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
340 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
341 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
342 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
343 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
344 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
345 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
346 85322 Dạy nghề N
347 85410 Đào tạo cao đẳng N
348 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
349 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
350 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
351 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
352 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200656335

Người đại diện: Lý Thị Thanh Lành

Xã Ngũ Phúc - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400402112

283 Nguyễn Tri Phương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200656328

Người đại diện: Phạm Tiến Vĩnh

Số 38A Đường Lương khánh thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400402095

15 Hàm Nghi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200656303

Người đại diện: Đào văn Mộc

Số 67 Khu 2 - Thị trấn Tiên lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400402634

K408/429/4 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200656293

Người đại diện: Hà Xuân Thành

Số 11 Hồ sen - Phường Hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết