Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nagitech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nagitech do Nguyễn Văn Thùy thành lập vào ngày 12/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nagitech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nagitech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nagitech Company Limited

Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Sky City, Tower A, Số 88 Láng Hạ , Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109732636

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thùy

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109732636

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nagitech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
15 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
17 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
20 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
21 26520 Sản xuất đồng hồ N
22 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
23 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
24 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
90 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
91 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401294029

Tầng 29, Trung tâm Hành chính TP Đà Nẵng, số 24 Trần Phú - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701687280

Người đại diện: Trần Trung Thọ

224A Hưng Thọ - Phường Hưng Định - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602228166

Người đại diện: Lê Đình Cường

36/92, KP 13 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700756245-012

NA3, KCN Mỹ Phước 2(CTy TNHH Tatung VN) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401294082

470 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602228173

Người đại diện: Đinh Duy Hưng

Văn phòng giao dịch: ấp 1 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401294149

156 Phan Đăng Lưu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700756245-011

NA3, KCN Mỹ Phước 2(CTy TNHH Tatung VN) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết