Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vmc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vmc do Trần Đình Trọng thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vmc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vmc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vmc International Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 474 đường Chợ Hàng Mới, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0202096375

Người ĐDPL: Trần Đình Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0202096375

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Vmc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 46621 Bán buôn quặng kim loại N
54 46622 Bán buôn sắt, thép N
55 46623 Bán buôn kim loại khác N
56 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
78 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
79 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
80 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
92 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
93 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
94 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
95 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 51100 Vận tải hành khách hàng không N
98 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
107 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
108 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 77101 Cho thuê ôtô N
117 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104011172

Xã Song Phương - Xã Song Phương - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699597

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hồng Trang

160/13 Bùi Đình Tú, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314004936

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

D4/575 Đường Vườn Thơm, Tổ 4, ấp 4 - Xã Bình Lợi - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103819231

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạp

Chợ Dương Đá - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104010997

Xã Tiền Yên - Xã Tiền Yên - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346493-001

Người đại diện: Phan Trần Tuấn Hải

B13A/25C Tổ 18, Ấp 2C, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699445

Người đại diện: Phan Quý Thọ

12AB Thanh Đa, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103819305

Người đại diện: Trịnh Thuý Nga

Số 22 đường ỷ lan, xã Đặng xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104010940

Xã Đắc Sở - Xã Đắc Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314008384

Người đại diện: Nguyễn Văn Bé Mười

E8/15 đường Tổ 8, ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699438

Người đại diện: Mai Văn Hiến

334 Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103827497

Người đại diện: Lương Anh Trung

Số 260 xóm 4 thôn Giang Cao, xã bát tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết