Công Ty TNHH Lufaco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lufaco Việt Nam do Lưu Hữu Đồng thành lập vào ngày 22/04/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lufaco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lufaco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LUFACO CO., LTD

Địa chỉ: 497/15 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313768093

Người ĐDPL: Lưu Hữu Đồng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/04/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313768093

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lufaco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01290 Trồng cây lâu năm khác N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
51 11020 Sản xuất rượu vang N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 4633 Bán buôn đồ uống Y
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
68 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
69 6910 Hoạt động pháp luật N
70 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
71 7710 Cho thuê xe có động cơ N
72 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
75 82920 Dịch vụ đóng gói N
76 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
77 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800693283-002

Người đại diện: Mai Thị Ngoát

Thôn Nam Sơn - Xã Minh Cường - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314788494

Người đại diện: Nguyễn Đức Tân

82/1E, Tổ 142, Ấp Tam Đông 1, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104783806

Người đại diện: Nguyễn Vi Quỳnh

Đội 3, thôn Chi Quan 2 - Thị trấn Liên Quan - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107795253

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quang

Số 8, Ngách 21/57/9, Ngõ 21, Đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315108448

Người đại diện: Lê Thị Bảy

221 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104873055

Người đại diện: Lê Đăng Nam

Thôn Bạch Liên - Xã Liên Phương - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314788864

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Yến

2/95B Ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104795294

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Xóm Hòa, thôn Yên Lạc - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315108423

Người đại diện: Châu Thái Ngân

237/98/64 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107798575

Người đại diện: Bùi Văn Điệp

Số nhà C6, khu b, cụm 591, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104881497

Người đại diện: Bùi Quốc Nam

Thôn Phương Cù - Xã Thắng Lợi - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314782407

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Giàu

38/10 Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Hậu Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết