Công Ty TNHH Một Thành Viên Puli Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Puli Sài Gòn do Nguyễn Đức Lịnh thành lập vào ngày 07/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Puli Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Puli Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Puli Sai Gon Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 02, Đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314270695

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Lịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314270695

Lĩnh vực: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Puli Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
11 46411 Bán buôn vải N
12 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
13 46413 Bán buôn hàng may mặc N
14 46414 Bán buôn giày dép N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
46 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
47 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
48 46694 Bán buôn cao su N
49 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
50 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
51 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
52 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
92 85322 Dạy nghề N
93 85410 Đào tạo cao đẳng N
94 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
95 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
96 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
97 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
98 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
99 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
100 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
101 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
102 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
103 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
104 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401312729

253 Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729981

Người đại diện: Trần Thị Thu Cúc

C2, ấp Bình Đường 2 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200979449

Người đại diện: Hoàng Đình Thắng

Số 145 Lý Tháng Tông - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602295860

Người đại diện: Ngô Linh Trí

25, CMT 8, Thanh bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729974

Người đại diện: Nguyễn Văn Tài

61/2 ấp Tây B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401312704

09 Đường Cách Mạng tháng 8 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200979382

Người đại diện: Hoàng Xuân Trường

Số 274 Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602295885

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoan

ấp Tân Mai 2, Phước tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401312630

Người đại diện: Nguyễn Đình Bách

27 Bùi Chát - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729967

Người đại diện: Phạm Văn Bảy

Tổ 2, ấp 3B - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết