Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Duy Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Duy Cường do Ngô Sỹ Trúc thành lập vào ngày 10/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Duy Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Duy Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Cuong Service Trading Construction Company Limited

Địa chỉ: 58 Nguyễn Quý Yêm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314338495

Người ĐDPL: Ngô Sỹ Trúc

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314338495

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Duy Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
14 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
15 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
16 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
17 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
18 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
19 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
20 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
21 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
22 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
23 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
24 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
25 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
26 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
27 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
28 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
29 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
33 28230 Sản xuất máy luyện kim N
34 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
35 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
36 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
39 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
57 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
58 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
59 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
60 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
61 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
62 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
63 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
64 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
70 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
71 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
72 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
73 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
74 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
77 46612 Bán buôn dầu thô N
78 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
79 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 46621 Bán buôn quặng kim loại N
82 46622 Bán buôn sắt, thép N
83 46623 Bán buôn kim loại khác N
84 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
135 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
136 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
137 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
139 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
140 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
141 82920 Dịch vụ đóng gói N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700622234

Người đại diện: Ngô Đoàn Trọng Nghĩa

Số 88, Trần Bình Trọng - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200650076

Người đại diện: Bùi Văn Nghiêm

Xóm Thuỷ an - Xã Thuỷ đường - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302216894-001

202 Huỳnh Ngọc Huệ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654320

Người đại diện: LUI YUNG TI

Đường số 2, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400389662

Người đại diện: Đinh Công Nhứt

170- Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700622227

Người đại diện: Lin, Tai - Hsi

Số 7 - ĐLĐL - KCN Sóng Thần I - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654426

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

105 Chung Cư A1 Nguyễn Văn Trổi , Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200649948

Người đại diện: Đỗ Vương Trung

Số 141 Đường Lạch tray - Phường lạch tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700622202

Người đại diện: Wong Chi Fan Lennon

Bình Phước A - Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết