Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn do Huỳnh Ngọc Tuyền thành lập vào ngày 14/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon Intergrate Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 90 Đường số 2, Cư xá Đô Thành, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314735693

Người ĐDPL: Huỳnh Ngọc Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314735693

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tích Hợp Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
53 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
54 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
55 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
56 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
57 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
78 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
80 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
81 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
82 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
83 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
84 26520 Sản xuất đồng hồ N
85 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
88 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
89 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
90 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
91 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
92 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
93 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
94 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
95 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
96 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
97 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
98 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
99 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
100 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
101 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
102 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
103 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
104 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
105 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
106 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
107 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
108 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
109 28230 Sản xuất máy luyện kim N
110 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
111 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
112 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
113 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
114 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
115 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
116 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32200 Sản xuất nhạc cụ N
119 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
120 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
121 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
122 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
123 35302 Sản xuất nước đá N
124 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
125 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
126 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
127 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
128 42200 Xây dựng công trình công ích N
129 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
130 43110 Phá dỡ N
131 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
132 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
133 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
135 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
137 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
138 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
188 46621 Bán buôn quặng kim loại N
189 46622 Bán buôn sắt, thép N
190 46623 Bán buôn kim loại khác N
191 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
202 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
203 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
204 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
205 46694 Bán buôn cao su N
206 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
207 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
208 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
209 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 46900 Bán buôn tổng hợp N
211 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
242 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
243 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
244 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
245 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
246 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
247 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
248 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
249 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
250 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
251 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
252 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
253 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
254 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
255 49400 Vận tải đường ống N
256 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
257 50111 Vận tải hành khách ven biển N
258 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
259 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
260 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
261 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
262 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
263 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
264 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
265 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
266 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
267 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
268 51100 Vận tải hành khách hàng không N
269 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
270 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
271 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
272 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
273 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
274 5224 Bốc xếp hàng hóa N
275 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
276 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
277 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
278 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
279 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
280 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
281 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
282 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
283 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
284 53100 Bưu chính N
285 53200 Chuyển phát N
286 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55101 Khách sạn N
288 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
291 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
292 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
293 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
294 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
295 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
296 6190 Hoạt động viễn thông khác N
297 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
298 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
299 62010 Lập trình máy vi tính N
300 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
301 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
302 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
303 63120 Cổng thông tin N
304 63210 Hoạt động thông tấn N
305 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
306 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
307 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
308 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
309 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
310 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
311 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
312 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
313 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
314 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
315 71101 Hoạt động kiến trúc N
316 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
317 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
318 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
319 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
320 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
321 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
322 73100 Quảng cáo N
323 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
324 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
325 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
326 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
327 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
328 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
329 75000 Hoạt động thú y N
330 7710 Cho thuê xe có động cơ N
331 77101 Cho thuê ôtô N
332 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
333 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
334 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
335 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
336 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
337 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
338 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
339 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
340 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
341 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
342 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
343 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
344 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
345 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
346 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
347 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
348 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
349 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
350 82920 Dịch vụ đóng gói N
351 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
352 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
353 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
354 85322 Dạy nghề N
355 85410 Đào tạo cao đẳng N
356 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
357 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
358 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
359 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
360 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104921816

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Số 1 đường Khuất Duy Tiến - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105949194-001

Người đại diện: Nguyễn Công Đồng

111/8/2 Đường Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312465360-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Điểu

36 Nguyễn Quang Bích - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312329495

Người đại diện: Tạ Phạm Phi Cát

17/6A Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102381481

Người đại diện: Nguyễn Thị Vượng

Số 212, nhà 42B, ngõ 164, phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104921679

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Thanh

Số 45 phố Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311860223-001

Người đại diện: Nguyễn Trường Sanh

463A Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312700166-001

Người đại diện: Lê Thị Lan

12 Đường Đông Sơn - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312329505

Người đại diện: Nguyễn Đức Long

618/74 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104921693

Người đại diện: Nguyễn Phương Thảo

Số 9 tổ 39c - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311919452

Người đại diện: Vũ Tuấn

241 Lê Cao Lãng - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102381516

Người đại diện: Phạm thị Vân

số 119b phố huế, phường ngô thì nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết