Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát do Lê Thanh Triều thành lập vào ngày 04/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Minh Phat Manufacturing Trading And Services Company Limited

Địa chỉ: 29/19/8 Đường TL47, Khu phố 2, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314771268

Người ĐDPL: Lê Thanh Triều

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314771268

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Lê Minh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
64 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 18110 In ấn N
67 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
68 18200 Sao chép bản ghi các loại N
69 19100 Sản xuất than cốc N
70 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
75 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
76 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
77 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
78 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
79 20222 Sản xuất mực in N
80 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
82 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
83 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
84 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
85 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
86 21001 Sản xuất thuốc các loại N
87 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
88 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
89 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
90 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
91 23941 Sản xuất xi măng N
92 23942 Sản xuất vôi N
93 23943 Sản xuất thạch cao N
94 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
95 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
96 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
97 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
98 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
99 24310 Đúc sắt thép N
100 24320 Đúc kim loại màu N
101 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
102 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
103 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
104 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
105 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
106 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
107 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
108 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
110 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
112 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
113 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
114 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
115 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
116 26520 Sản xuất đồng hồ N
117 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
118 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
119 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
120 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
121 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
122 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
123 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
124 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
125 32200 Sản xuất nhạc cụ N
126 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
127 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
128 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
129 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
130 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
131 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
132 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
133 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
134 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
135 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
136 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
137 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
138 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
139 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
140 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
141 35302 Sản xuất nước đá N
142 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4633 Bán buôn đồ uống N
152 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
153 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
154 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
155 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
156 46411 Bán buôn vải N
157 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
158 46413 Bán buôn hàng may mặc N
159 46414 Bán buôn giày dép N
160 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
161 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
162 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
163 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
164 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
165 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
166 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
167 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
168 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
169 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
170 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
171 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
172 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
173 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
174 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
175 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
176 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
177 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
178 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
179 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
193 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
250 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
251 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
252 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
253 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
254 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
255 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
256 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
257 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
258 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
259 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
260 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
261 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
262 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
263 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
264 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
265 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
266 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
267 49200 Vận tải bằng xe buýt N
268 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
269 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
270 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
271 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
272 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
273 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
274 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
275 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
276 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
277 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
278 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
279 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
280 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
281 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
282 49400 Vận tải đường ống N
283 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
284 55101 Khách sạn N
285 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
288 5590 Cơ sở lưu trú khác N
289 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
290 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
291 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
292 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
293 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
294 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
295 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
296 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
297 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
298 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
299 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
300 58110 Xuất bản sách N
301 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
302 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
303 58190 Hoạt động xuất bản khác N
304 58200 Xuất bản phần mềm N
305 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
306 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
307 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
308 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
309 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
310 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
311 82920 Dịch vụ đóng gói N
312 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
313 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
314 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
315 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
316 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
317 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
318 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
319 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
320 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
321 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
322 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
323 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
324 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
325 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109726583

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số nhà 281, Ngõ 211 đường Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601999

Người đại diện: Tống Đức Hiếu

Số 6, Khu phố Phú Hậu, Thị trấn Cát Tiến, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181603

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 55 Mai Bang, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727724

Người đại diện: Nguyễn Cáp Tiến Đạt

Số 8, ngõ 1/10 phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700854247

Người đại diện: Nguyễn Toàn Thắng

Tổ 6, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181586

Người đại diện: Mẫn Thị Huyền

Lô CN01, Cụm Công nghiệp làng nghề Mẫn Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181579

Người đại diện: Lê Tuấn Thanh

Thôn Nghĩa Thắng, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727717

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhỡ

Thôn Thiên Đông, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110445

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Số 3, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110438

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Nhà LK1-08, khu đô thị Trường Thịnh Phát II, đường Lê Nin, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727442

Người đại diện: Lê Thanh An

Nhà 11b, ngõ 63 phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115726

Người đại diện: Đoàn Trần Sơn

Số 2/396 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết