Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cung Ứng Kenai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cung Ứng Kenai do Nguyễn Thu Lan thành lập vào ngày 03/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cung Ứng Kenai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cung Ứng Kenai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kenai Supply Solutions Joint Stock Company

Địa chỉ: Tòa nhà N'ORCH, 170-170Bis - 172E Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314815229

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314815229

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Cung Ứng Kenai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
25 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
51 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
52 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
55 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
56 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32200 Sản xuất nhạc cụ N
59 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
60 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
75 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
76 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
77 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm Y
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
167 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
168 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 51100 Vận tải hành khách hàng không N
173 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
174 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
175 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
176 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
177 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
178 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
179 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
180 5224 Bốc xếp hàng hóa N
181 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
182 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
183 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
184 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
185 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
186 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
187 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
188 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
189 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
190 53100 Bưu chính N
191 53200 Chuyển phát N
192 7710 Cho thuê xe có động cơ N
193 77101 Cho thuê ôtô N
194 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
195 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
196 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
197 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802954244

Người đại diện: Trịnh Quang Ngọc

Số Nhà 276 Tống Duy Tân, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954237

Người đại diện: Đào Hồng Nhiên

Thôn Ngọc Sơn, Xã Lương Sơn, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064812

Người đại diện: Lê Ngọc Quang

Khu 8, Xã Giáp Lai, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727900

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

Thôn Thượng, Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727890

Người đại diện: Đặng Ngọc Oanh

Số nhà 386 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201651934

Người đại diện: Lý Ngọc Huy

155 Trịnh Hoài Đức, Phường 3, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064876

Người đại diện: Đinh Mạnh Thắng

Đường Trường Chinh, Khu 10, Xã Kim Đức, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181635

Người đại diện: Đào Văn Yên

Xóm Chùa Kim, Thôn Cổ Miếu, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726488

Người đại diện: Trần Đức Hiệp

Tầng 2, tòa nhà CT2 và tòa nhà CT3 The Pride, khu đô thị mới An Hưng, đường Nguyễn Thanh Bình, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727763

Người đại diện: Lê Thị Phương Tiến

Số 42 Phố Lương Khánh Thiện, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727019

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Toàn

DM5-5, Đất dịch vụ làng nghề Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109726992

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

Số 15, ngõ 46, tổ 2, phố An Hòa, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết