Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoa Tươi Minh Hạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoa Tươi Minh Hạnh do Huỳnh Văn Phúc thành lập vào ngày 08/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoa Tươi Minh Hạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoa Tươi Minh Hạnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Hanh Fresh Flower Sevice Company Limited

Địa chỉ: Số 5, Đường Số 4, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315469395

Người ĐDPL: Huỳnh Văn Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0315469395

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoa Tươi Minh Hạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
7 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
8 46202 Bán buôn hoa và cây N
9 46203 Bán buôn động vật sống N
10 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
11 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
12 46310 Bán buôn gạo N
13 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
14 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
15 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
16 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
17 46694 Bán buôn cao su N
18 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
19 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
20 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
21 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
22 46900 Bán buôn tổng hợp N
23 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
35 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
36 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
37 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
38 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
39 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
40 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
41 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
42 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
43 49200 Vận tải bằng xe buýt N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
45 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
46 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
47 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
48 53100 Bưu chính N
49 53200 Chuyển phát N