Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Và Kính Mắt Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Và Kính Mắt Sài Gòn do Đinh Thị Kim Ngân thành lập vào ngày 28/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Và Kính Mắt Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Và Kính Mắt Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon Optical And Medical Equipment Company Limited

Địa chỉ: 12/71/12 đường Đông Thạnh 8, Tổ 17, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316827685

Người ĐDPL: Đinh Thị Kim Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316827685

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Và Kính Mắt Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
6 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
21 21001 Sản xuất thuốc các loại N
22 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
23 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
24 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
27 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
29 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
30 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
35 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
36 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
39 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
40 29100 Sản xuất xe có động cơ N
41 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
42 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
43 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
44 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
45 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
46 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
47 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
50 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
61 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
62 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
63 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
64 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
65 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
66 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
67 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
68 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
69 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
70 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
71 37001 Thoát nước N
72 37002 Xử lý nước thải N
73 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38121 Thu gom rác thải y tế N
76 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
77 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
170 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
171 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
172 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
173 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
174 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
175 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
176 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
177 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
178 49200 Vận tải bằng xe buýt N
179 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
180 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
181 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
182 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
183 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
184 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
185 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
186 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
187 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
188 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
189 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
190 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
191 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
192 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
193 49400 Vận tải đường ống N
194 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
195 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
196 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
197 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
198 5224 Bốc xếp hàng hóa N
199 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
200 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
201 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
202 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
203 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
204 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
205 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
206 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
207 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
208 53100 Bưu chính N
209 53200 Chuyển phát N
210 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
211 55101 Khách sạn N
212 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
214 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
221 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
222 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
223 75000 Hoạt động thú y N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
231 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
232 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
233 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
234 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
235 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
236 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
237 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
238 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
239 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
240 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
241 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
242 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
243 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
244 82920 Dịch vụ đóng gói N
245 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
246 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
247 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
248 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
249 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
250 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
251 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
252 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
253 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
254 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
255 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
256 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
257 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
258 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
259 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
260 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
261 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
262 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
263 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
264 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602386211

Người đại diện: Nguyễn Thành Tâm

Tổ 8, khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401360641

Người đại diện: Nguyễn Sơn

21- Trần Phú - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701806185

Người đại diện: Trần Văn Thảo

Tổ 4, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201012654

Người đại diện: Nguyễn Văn Thương

Khu 6 - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401360634

Người đại diện: Võ Văn Thái

1010- Ngô Quyền - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602386250

Người đại diện: Võ Văn Vinh

32B, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701806435

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 103 Bùi Quốc Khánh, Khu phố 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201012647

Người đại diện: Nguyễn Công Võ

Khu 4 - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401360553

Người đại diện: Phan Đài

51 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602386268

Người đại diện: Nguyễn Hiền Diệu

Số 70/40/33, đường Đặng Đức Thuật, KP6 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết