Công Ty TNHH Growmax Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Growmax Việt Nam do Lê Văn Thứ thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Growmax Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Growmax Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Growmax Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: 24/22 Đường 429, Khu Phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316862880

Người ĐDPL: Lê Văn Thứ

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316862880

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Growmax Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm Y
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
22 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
23 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
24 46694 Bán buôn cao su N
25 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
26 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
27 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
28 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
29 46900 Bán buôn tổng hợp N
30 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
48 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
49 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
61 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
62 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
63 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
64 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700494261

KCN Đồng An - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200612472

Người đại diện: Trần Đoàn Thắng

Km 108 Đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400124881-004

Thôn Quang Thành - Phường Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700420245

Người đại diện: Trần Văn Lân

Số 935, đường ĐT 743A, khu phố Ngãi Thắng - Phường Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200314405

Người đại diện: Đỗ Bá Minh

Số 1K Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100520965-007

Người đại diện: Phùng Cư

Lô B1-103 đường Thế Lữ, An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303047769-005

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

4/54 Lý Thường Kiệt - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200612507

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Số 57 Đường Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111828-006

243 Nguyễn Tri Phương - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết