Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Nam Định

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Nam Định do Nguyễn Ngọc Lưu thành lập vào ngày 04/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Nam Định.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Nam Định mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Dinh Trade And Service Enviroment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 28/33 đường Kênh, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601136781

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Lưu

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601136781

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Nam Định

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
65 71101 Hoạt động kiến trúc N
66 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
67 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
68 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
69 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
70 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
71 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
72 73100 Quảng cáo N
73 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
74 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
75 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
76 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
77 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
78 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603078121

Người đại diện: Nguyễn Quang Hoàng

ấp Tân Thịnh - Xã Đồi 61 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490286

Người đại diện: Mai Quốc Lễ

Số 20, Bùi Thị Đồng, Khu phố 4 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237407

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 178/3C, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078114

Người đại diện: Bùi Xuân Quỳnh

ấp Hòa Bình - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490328

ấp 1 xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237855

Người đại diện: ZHONG QIYONG

209/10 khu phố 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100490293

257 Nguyễn Đình Chiểu Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237816

Người đại diện: JUNICHI KASHIYAMA

Lô 16-1, đường số 2B, KCN An Tây - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết