Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Anh do Đinh Thanh Tùng thành lập vào ngày 02/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Anh Investment Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 19/43 Cù Chính Lan, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601142545

Người ĐDPL: Đinh Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601142545

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
95 71101 Hoạt động kiến trúc N
96 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
97 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
98 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
99 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
100 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
101 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
102 73100 Quảng cáo N
103 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
104 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
105 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
112 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
113 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
114 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
115 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
116 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
117 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
118 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
119 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
122 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
123 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
124 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
125 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
126 82920 Dịch vụ đóng gói N
127 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314550540

Người đại diện: Huỳnh Văn Tâm

76/2 Võ Thị Sáu, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106550571

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

Số 625 La Thành - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105885053

Người đại diện: Đinh Văn Long

Số 80 đường Phúc Diễn - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107147608

Người đại diện: Nguyễn Trường Duy

Số 09, ngách 50, ngõ 477 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314550269

Người đại diện: Hồ Thị Phượng

4 Nguyễn Thị Minh Khai , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300224389-001

Người đại diện: Nguyễn Tiến Chiến

Quốc lộ 3, Thôn Du Nội - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309533564-001

Người đại diện: Truong Quoc Hung

Tầng 6, Số 59 Quang Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105885102

Người đại diện: Trần Thị Oanh

Xóm 16 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106538581

Người đại diện: Nguyễn Quang Tiến

Số 194/56, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314550156

Người đại diện: Dương Hữu Trung

4 Nguyễn Thị Minh Khai , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107147598

Người đại diện: Đặng Hữu Lập

Số 23, ngõ 64 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105887237

Người đại diện: Nguyễn Trọng Cường

Xóm 5 - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết